LÙA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LÙA " in English? SVerbNounlùaslidingtrượttrang chiếutrang trình bàygiảmtrình chiếuherdedđànbầyđàn gia súcchănconbầy gia súcchăn gia súcdrivinglái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởluredthu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùarunningchạyđiều hànhvận hànhchảyrollingcuộnlăncáncuốntungdraftsdự thảobản thảonhápsoạn thảophác thảodự ánshuttermàn trậpcửa trậpchớpchụpđóng cửacửa chậplùamàn chậpherdingđànbầyđàn gia súcchănconbầy gia súcchăn gia súcdrivelái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechở

Examples of using Lùa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn lùa về.I want'em back.Lùa nó vào và ra.Sliding it in and out.Bánh xe lùa tủ.Wheel Sliding cabinets.Hệ thống cửa lùagt;.Sliding Door Systemsgt;.Lùa lưỡi vào sâu.Hold your tongue in tight. People also translate giólùaLớn lùa Cửa Exterior.Large Sliding Doors Exterior.Nhiều nghệ sĩ khác bị lùa.A lot of artists are backwards.Cổng lùa tự động 1 cánh.Automatic sliding gate 1 wing.Những cơn gió nhẹ lùa qua.The breeze passes through them.Nhôm lùa các nhà sản xuất cửa.Aluminium Sliding Door Manufacturers.Khắc đột cạnh lùa máy 2sets.Slitter edge recoiling machine 2sets.Lùa dòng: thống đốc motor DC55kw.Recoiling line: Governor motor DC55kw.Cô ta biết nơi ta đang lùa cô ta tới.She knows where I'm driving her.Gió sẽ lùa mọi kẻ chăn của ngươi.The wind will drive all your shepherds away.Tôi muốn cậu vào đó và lùa nó ra.I want you to go in there and flush it out.Có người đang lùa những cô gái này.Someone is rounding up these girls.Ô kìa mây bạc nặng lùa về tây.”.Here are the heavy silvery clouds sliding to the west.”.Bố tôi lùa cả hai bàn tay qua mái tóc;My dad ran both hands through his hair;Noah cũng chưa bao giờ phải lùa nhiều bò như vầy lên tàu.Noah never shoveled as much bull from them he had aboard.Nhưng…” Anh lùa một bàn tay qua mái tóc.But now…” He runs one hand through his hair.Tôi đã bỏ mặc gấu già trong hang… và lùa gấu con ra ngoài.I banished the old bear to the cave and lured out the cub.Hắn hỏi, lùa tay qua mái tóc muối tiêu.He demanded, raking a hand through his salt-white hair.Dòng này là ápdụng cho các loại thép tấm rạch, lùa.This line is apply forvarious kinds of steel plates slitting, recoiling.Tôi nhìn thấy anh ta lùa 6 hay 7 con chim nữa vào thư viện.I saw him herd another six or seven kids into the library.Jace lùa Simon vào phòng, đóng rồi khóa cửa lại.Jace hustled Simon into the room, shutting and locking the door behind them.Thiết kế cửa kính lùa, cửa kính cường lực/ an toàn hai lớp.Sliding glass door design, double layer tempered/safety glass door.Họ lùa anh ta qua máy dò kim loại cùng với Phó Tổng Thống.They hustled him right through the metal detectors along with the vice president.Kệ lưu trữ sách,tài liệu quan trọng được giấu sau cánh cửa lùa màu trắng.Book shelves, important documents hidden behind the door sliding white.Động cơ cửa lùa có thể di chuyển lên, giảm khoảng 20 lần.The rolling door motor can keep moving up, down about 20 times.Cửa lùa thay thế phong cách là các tính năng chính, đại diện nhiều nhất là thủy tinh hoa….Sliding door replacement style is the main feature, the most representative is the flower glass….Display more examples Results: 153, Time: 0.0328

See also

gió lùadraughtdraftyvents S

Synonyms for Lùa

chạy cuộn điều hành dự thảo roll run trượt slide vận hành lăn đàn draft trang chiếu bản thảo thu hút nháp soạn thảo herd bầy lualũa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lùa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cửa Lùa In English