ĐỒNG ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐỒNG ĐẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđồng đẳngpeerngang hàngđồng đẳngđồng nghiệpnhìnbạn bèbèđồng lứacùngnhòmpeersngang hàngđồng đẳngđồng nghiệpnhìnbạn bèbèđồng lứacùngnhòmhomologueco-equalngang hàngcâncùng bình đẳngđồng đẳng
Ví dụ về việc sử dụng Đồng đẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trường cao đẳng cộng đồngcommunity collegecommunity collegeshỗ trợ đồng đẳngpeer supportTừng chữ dịch
đồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongđẳngdanh từcollegeclassequalityđẳngtính từequalisotropic STừ đồng nghĩa của Đồng đẳng
ngang hàng peer đồng nghiệp nhìn bạn bè đồng lứa đồng đạo diễnđồng đều hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đồng đẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồng đẳng Tiếng Anh Là Gì
-
đồng đẳng In English - Glosbe Dictionary
-
đồng đẳng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỒNG ĐẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒNG ĐẲNG - Translation In English
-
'đồng đẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"dãy đồng đẳng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chất đồng đẳng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đồng đẳng" - Là Gì?
-
Đồng đẳng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Đồng đẳng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồng đẳng | Từ điển Việt
-
đồng đẳng Là Gì - đồng Phân Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
đồng đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đồng đẳng Là Gì? Đồng Phân Là Gì? - THPT Sóc Trăng