Từ điển Việt Anh "đồng đẳng" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đồng đẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đồng đẳng
homologous |
on grade |
Giải thích VN: Ở cùng cấp độ hoặc tầm cao. |
Giải thích EN: On or at the same level or elevation. |
peer-to-peer |
|
|
|
|
|
|
|
|
đồng đẳng
x. Dãy đồng đẳng.
ht. Cùng một cấp, một bậc. Đồng đẳng trước pháp luật.Từ khóa » đồng đẳng Tiếng Anh Là Gì
-
đồng đẳng In English - Glosbe Dictionary
-
đồng đẳng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỒNG ĐẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒNG ĐẲNG - Translation In English
-
ĐỒNG ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đồng đẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"dãy đồng đẳng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chất đồng đẳng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồng đẳng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Đồng đẳng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồng đẳng | Từ điển Việt
-
đồng đẳng Là Gì - đồng Phân Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
đồng đẳng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đồng đẳng Là Gì? Đồng Phân Là Gì? - THPT Sóc Trăng