Con dấu công ty (tiếng Anh là company seal hoặc company stamp) là vật được sử dụng được sử dụng để xác thực các tài liệu chính thức, như hợp đồng, giấy chứng ... Con dấu tiếng Anh là gì? nên... · “Seal” với nghĩa là con dấu
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,1 (114) 25 thg 5, 2022 · – Seal: là danh từ chỉ con dấu. Với nghĩa này, đóng dấu tiếng Anh tương ứng sẽ là “sealed” . Sealed là dạng thức động từ bị động sử dụng với ý ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2018 · Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng đóng dấu tiếng anh là gì qua bài viết sau đây nhé: Sign and Seal: Ký và đóng dấu (Nếu đã ký kết tên và ...
Xem chi tiết »
bản dịch đóng dấu · seal. verb. en To store data in such a way that it can be retrieved later by the same security support component, and only by that security ...
Xem chi tiết »
Phát âm đóng dấu · đã đóng dấu: impressed stamp tem · đóng dấu (cao-su): rubber stamp (to...) · đóng dấu lên (chứng thư, phiếu khoán, biên lai, hàng hóa): stamp ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · – Stamp : cũng là một danh từ được dùng để chỉ con dấu. Tương ứng ᴠới đó, đóng dấu tiếng Anh là “ ѕtamped ”. Stamped cũng là dạng động từ bị ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chữ ký và con dấu (ký tên đóng dấu)" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2021 · Theo từ điển Cambridge: seale is an official mark on a document, sometimes made with wax, that shows that it is legal or has been officially ...
Xem chi tiết »
Con dấu công ty (tiếng Anh là company seal hoặc company stamp) là vật được sử dụng được sử dụng để xác thực các tài liệu chính thức, như hợp đồng, giấy chứng ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển Cambridge, Stamp is an official mark on a document which shows that it is legal or actually what it claims to be. Tạm dịch, Con dấu chính thức trên ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2019 · Con dấu tiếng Anh là Seal. Con dấu của công ty trong tiếng Anh là: Company Seal. Từ đồng nghĩa: Official Seal, Stamp. Ví ...
Xem chi tiết »
"đóng dấu" in English ; đóng dấu {vb} · volume_up · affix a seal ; sự đóng dấu {noun} · volume_up · apposition. Bị thiếu: đỏ | Phải bao gồm: đỏ
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Con dấu được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Con dấu tiếng Anh là gì? Đây là thắc mắc của nhiều rất nhiều người. Sau đây topbinhduong.net ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đóng dấu" · ls it marked urgent? · Branded with letters. · Could someone stamp my Frequent Kidnapping Card? · The receipt's time-stamped 5:36 a.m..
Xem chi tiết »
Con dấu này hình tròn, mực màu đỏ, phát hành theo quy định và sự quản lý của nhà nước. Nó xác nhận tính pháp lý của văn bản, tài liệu do doanh nghiệp và cơ quan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đóng Dấu đỏ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đóng dấu đỏ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu