Từ điển Việt Anh "đóng Dấu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đóng dấu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đóng dấu

đóng dấu
  • Swine - fever
  • Append one's seal; seal; stamp
affix
impress
mark
  • máy đóng dấu: mark
  • punch
  • dụng cụ đóng dấu: prick punch
  • dụng cụ đóng dấu: punch
  • mũi đóng dấu: punch
  • stamp
  • đóng dấu nóng: hot stamp
  • máy đóng dấu tem: stamp canceling machine
  • máy đóng dấu tem: stamp cancelling machine
  • mực đóng dấu chất lượng: stamp pad ink
  • bệnh đóng dấu lợn
    rouget du porc
    búa đóng dấu
    striking hammer
    được đóng dấu
    stamped
    dụng cụ đóng dấu
    punching machine
    máy đóng dấu
    imprinter
    máy đóng dấu
    numbering machine
    máy đóng dấu
    stamper
    máy đóng dấu tem
    canceling machine
    móng đánh dấu, đinh đóng dấu
    spud
    người đóng dấu
    stamper
    sự đóng dấu
    imprinting
    sự đóng dấu
    stamping
    sự đóng dấu bougie
    gap bridging
    vị trí đóng dấu
    imprint position
    xi đóng dấu
    sealing wax
    punch
    stamp
  • đã đóng dấu: impressed stamp tem
  • đóng dấu (cao-su): rubber stamp (to...)
  • đóng dấu lên (chứng thư, phiếu khoán, biên lai, hàng hóa): stamp
  • đóng dấu lên một phiếu khoán: stamp a bill
  • đóng dấu lên một phiếu khoán: stamp a bill (to...)
  • hộp mực đóng dấu: stamp pad
  • sự đóng dấu: stamp
  • buộc và đóng dấu niêm phong
    taping and sealing
    chỗ để đóng dấu
    locus sigilling
    chỗ để đóng dấu
    locus sigils
    chưa đóng dấu
    unstamped
    cổ phiếu đã đóng dấu
    stamped shares
    đã ký và đóng dấu
    signed and sealed
    đóng dấu đã trả bưu phí
    frank
    đóng dấu lên
    seal
    đóng dấu miễn cước lên thư
    frank a letter
    đóng dấu vào
    imprint
    đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)
    hallmark
    hợp đồng có đóng dấu
    contract under seal
    máy đóng dấu
    validator
    máy đóng dấu "" đã trả cước"" (lên thư từ)
    franking machine
    ngày đóng dấu bưu điện
    date of postmark
    người đóng dấu miễn cước
    franker
    sự đóng dấu (văn kiện, hàng hóa)
    stamping
    tiền có đóng dấu
    stamped money
    trái khoán không đóng dấu
    unstamped debentures
    trái phiếu đã đóng dấu
    stamped bond
    trái phiếu không đóng dấu
    unstamped debentures
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đóng Dấu đỏ Tiếng Anh Là Gì