đóng Góp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
contribute, contribution, contributory là các bản dịch hàng đầu của "đóng góp" thành Tiếng Anh.
đóng góp + Thêm bản dịch Thêm đóng gópTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
contribute
verbTo take part in something, to take part in the achievment of something.
Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Nobody knew that Tom was the person who contributed most of the money.
omegawiki -
contribution
nounKhông ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Nobody knew that Tom was the person who contributed most of the money.
GlosbeMT_RnD -
contributory
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- donate
- hand
- to contribute
- towards
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đóng góp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đóng góp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ đóng Góp Trong Tiếng Anh
-
ĐÓNG GÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Đóng Góp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐÓNG GÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG GÓP - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đóng Góp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Contribute | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
đóng Góp Tiếng Anh Là Gì - Vietvuevent
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Đóng Góp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Quyên Góp – Wikipedia Tiếng Việt