ĐÓNG GÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÓNG GÓP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từđóng gópcontributeđóng gópgóp phầncontributionđóng gópcống hiếngóp phầndonatequyên góptặnghiếnđóng gópcho đicontributorđóng gópcộng tác viêntácngườinhân tố đóng gópngười cộng tácdonationhiếnquyên gópđóng góptặngtài trợkhoản tài trợtiềndonatekhoảndonationshiếnquyên gópđóng góptặngtài trợkhoản tài trợtiềndonatekhoảncontributorsđóng gópcộng tác viêntácngườinhân tố đóng gópngười cộng táccontributionsđóng gópcống hiếngóp phầncontributedđóng gópgóp phầncontributingđóng gópgóp phầncontributesđóng gópgóp phầndonatedquyên góptặnghiếnđóng gópcho đidonatingquyên góptặnghiếnđóng gópcho đidonatesquyên góptặnghiếnđóng gópcho đi

Ví dụ về việc sử dụng Đóng góp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn đóng góp.Want to make a donation.Đóng góp cho chúng tôi.Make a donation to us.Tôi là người đóng góp cho Forbes.He contributes to Forbes.Ai đóng góp gì về tài chính?Who is contributing financially?Bạn đã thực hiện đóng góp cho tổ chức của chúng tôi?You have made a donation to our organisation?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từyếu tố góp phần góp vốn cơ hội đóng gópcổ gópsố tiền quyên gópphần vốn gópsố tiền đóng gópgiới hạn đóng góptiềm năng đóng góptỷ lệ đóng gópHơnSử dụng với trạng từđóng góp nhiều nhất góp phần ổn định Sử dụng với động từgóp phần cải thiện tiếp tục đóng gópgóp phần xây dựng góp phần phát triển góp phần thúc đẩy góp phần làm tăng mong muốn đóng gópgóp phần giải quyết góp phần làm giảm góp phần tăng cường HơnKhi đóng góp cho Blog bạn có thể không.In contributing to the Blog you may not.Người dùng đã đóng góp từ thiện( chia theo loại).Users who have donated to charity(divided by type).Đóng góp hiệu quả bên ngoài chuyên môn của bạn.You contribute effectively outside of your specialty.Bạn có thể đóng góp bằng cách bổ sung thêm nó.You can prlducer by adding to it.Đóng góp vào một xã hội mang tính bền vững.Contributing to a sustainable legally protected society….Tôi có thể đóng góp bao nhiêu cho một H. S. A?How much can be contributed to an HSA?Điều gì bạn đang làm đóng góp vào vấn đề đó?What are you doing that is contributing to that?Họ đóng góp ít hơn.They are contributing less.Nhưng đường chế biến là một đóng góp cho sự lo lắng tổng thể.But added sugar is a contributor to overall anxiety.Chẳng đóng góp gì cho nhân loại.I contribute nothing to humanity.Hi vọng bạn sẽ còn đóng góp nhiều cho thư viện.He would go on to contribute greatly to the library.Mỗi đóng góp cho WordPress đều có bản quyền.Each contribution made to WordPress is copyrighted.Chúng tôi chưa bao giờ đóng góp để đổi lấy cái gì cả.We never made donations in return for anything.Bò; Đóng góp- Hỗ trợ dự án này với một số đóng góp nhỏ.Donates- Support this project with some small donations.Cuốn sách in này sẽ được đóng góp cho tổ chức Room to read.Proceeds from this book will be donated to Room to Read.Đóng góp vào quỹ chuyển đổi quốc gia( National Transformation Fund).By contributing to the fund of national Transformation.Cám ơn sự đóng góp của cô với quỹ chúng tôi.And thank you for contributing to our fund.Ông nói chỉ riêng Trung Quốc đã đóng góp 1/ 3 mức tăng trưởng của toàn cầu.China has been contributing one-third of global growth.Khoản đóng góp của khách mời sẽ được dùng như sau.The capital contribution made by the applicant will be utilised as follows.Waters thì cho rằng Gilmour đóng góp rất ít cho ban nhạc.Waters felt that Gilmour had contributed little to the band's lyrical repertoire.Có nhiều đóng góp trong việc thực hiện chính sách xã hội.(v) having made contributions to the implementation of social policies.Thứ nhất là đóng góp của doanh nghiệp và nhân dân.First is by contributions from businesses and individuals.Cô đã đóng góp cho các bài viết về thủ công trên wikiHow từ năm 2007.She has been contributing to craft articles on wikiHow since 2007.Nó cũng là một đóng góp để xác định mức tiêu thụ năng lượng.It is also a contributor to determining energy consumption.Mọi sự đóng góp của thầy cô và các bạn luôn được trân trọng.As a contributor, yours and everyone's comments are always greatly appreciated.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 21399, Thời gian: 0.037

Xem thêm

những đóng gópcontributioncontributionsdonationscontributorscontributedđã đóng gópcontributionhas contributedhave donatedsự đóng gópcontributiondonationdonationscontributionscó thể đóng gópcan contributemay contributecan make a contributionsẽ đóng gópwill contributewould contributewill donatewill make a contributionnhững người đóng gópthose who contributepeople who contributecontributorscontributorđóng góp lớna major contributorgreat contributioncontribute greatlykhông đóng gópdo not contributecác đóng gópcontributioncontributionsdonationscontributorscó đóng gópcontributecontributorshave made contributionscontributedcũng đóng gópalso contributeđang đóng gópare contributingis contributingis donatingđóng góp khoảngcontribute aboutcontributes aboutcontributing aboutcontributed aboutđóng góp hơncontribute more thanhọ đóng gópthey contributethey contributedbạn đóng gópyou contributeyou make a contribution

Từng chữ dịch

đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closinggópdanh từcontributiongópđộng từhelpmakecontributeddonated S

Từ đồng nghĩa của Đóng góp

góp phần hiến quyên góp tặng donate cộng tác viên contributor tài trợ khoản tài trợ đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩnđóng góp an

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đóng góp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ đóng Góp Trong Tiếng Anh