Làm thế nào để bạn dịch "đồng hồ báo thức" thành Tiếng Anh: alarm clock, alarm, alarm-clock. Câu ví dụ: Sao con không có cái đồng hồ báo thức nào vậy? Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
Some travelers find by themselves woke up at three or 4 in the morning by alarm clocks that the previous occupant of the room set. Một số du khách thấy mình ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · (Tiếng bíp) Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. (Beeps) It even beeps, because it's an alarm clock, after all. ted2019.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đồng hồ báo thức" · Who hit snooze? · My alarm went off early. · The broken alarm clock. · He has turned off his cell phone, his laptop, his pager, ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2022 · Digital Display Thermometer / Temperature Gauge. Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số – là một loại cảm biến RTD hoặc cảm biến cặp nhiệt điện được thiết ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · ɡlɑːs/: Đồng hồ cát. Xem thêm: Tiểu sử nhân vật Howard The Duck Marvel – MCUprofile. Alarm clock / əˈlɑːm klɒk / : Đồng hồ báo thức .
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Học từvựng tiếng Anh về đồng hồ giúp chúng ta biết thêm một số tên gọi của các loại đồng hồ ... Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức.
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2018 · Trong tiếng Anh còn có từ clock- từ để chỉ đồng hồ để bàn hay các loại đồng hồ báo thức nói chúng. Dưới đây là tóm tắt các kiểu gọi đồng hồ ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ báo thức từ đó là: alarm-clock; alarm. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Trong ứng dụng Đồng hồ , bạn có thể đặt các báo thức thông thường cho bất kỳ giờ nào trong ngày và để chúng lặp lại vào một hoặc nhiều ngày trong tuần. Siri: ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: Đồng hồ cát. Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2018 · Ngoài ra, trong tiếng anh còn có từ clock cho đồng hồ để bàn, đồng hồ báo thức và nhiều từ dành riêng cho từng loại đồng hồ khác nhau. ◇◇ Nói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đồng Hồ Báo Thức Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng hồ báo thức tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu