ĐỒNG HỒ CÁT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỒNG HỒ CÁT " in English? SNounđồng hồ cáthourglassđồng hồ cátchiếc đồng hồsand clockđồng hồ cátthe sandglassđồng hồ cáthourglassesđồng hồ cátchiếc đồng hồ
Examples of using Đồng hồ cát in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đồngverbđồngđồngadjectivesameđồngnouncopperbronzedonghồnounlakehopoolwatchpondcátnounsandcatcátadjectivesandycátverbsandssanded SSynonyms for Đồng hồ cát
hourglass đồng hồ casiođồng hồ chạyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đồng hồ cát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thân Hình đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì
-
"Đồng Hồ Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH ĐỒNG HỒ CÁT In English Translation - Tr-ex
-
Đồng Hồ Cát Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Thân Hình đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Phép Tịnh Tiến đồng Hồ Cát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hourglass | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì? Đồng Hồ Cát ...
-
"đồng Hồ Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì ... - VCCIdata
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ
-
Số đo 3 Vòng Tiếng Anh Và Dáng Cơ Thể Phụ Nữ
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E
-
Thân Hình đồng Hồ Cát - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress