Hourglass | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
hourglass
noun Add to word list Add to word list ● a device that measures time in hours by passing sand from one glass container through a narrow tube into a lower container. đồng hồ cát(Bản dịch của hourglass từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của hourglass
hourglass The transverse view clearly shows an hourglass shape to the imploded target. Từ Cambridge English Corpus Compound eyes in untreated specimens are reddish and somewhat hourglass-shaped, concave on the anterior and posterior edges, not divided. Từ Cambridge English Corpus We suffer from a decline in population which has an hourglass shape. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The transverse views demonstrate an hourglass-shape to the imploded target. Từ Cambridge English Corpus A massive hourglass is seen on the checkered floor as well as band members perched on tall stands and leafless trees. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The occlusion rate was less in ductus of hourglass shape (80%) and worst in those of window shape. Từ Cambridge English Corpus However, when the sand eventually ran through the hourglass, he would upturn it and continue his sermon. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The hourglass visualises this fragmentation of time through the falling of sand grains. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của hourglass
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (用於計時的)沙漏… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (用于计时的)沙漏… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha reloj de arena… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ampulheta… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian sablier… Xem thêm kum saati… Xem thêm zandloper… Xem thêm přesýpací hodiny… Xem thêm timeglas… Xem thêm jam pasir… Xem thêm นาฬิกาทราย… Xem thêm klepsydra… Xem thêm timglas… Xem thêm jam pasir… Xem thêm die Sanduhr… Xem thêm timeglass… Xem thêm пісковий годинник… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hourglass là gì? Xem định nghĩa của hourglass trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hotly hound hour hour hand hourglass hourly house house agent house arrest {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hourglass to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hourglass vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thân Hình đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì
-
"Đồng Hồ Cát" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÌNH ĐỒNG HỒ CÁT In English Translation - Tr-ex
-
ĐỒNG HỒ CÁT In English Translation - Tr-ex
-
Đồng Hồ Cát Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Thân Hình đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Phép Tịnh Tiến đồng Hồ Cát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì? Đồng Hồ Cát ...
-
"đồng Hồ Cát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì ... - VCCIdata
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồng Hồ Cát Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ
-
Số đo 3 Vòng Tiếng Anh Và Dáng Cơ Thể Phụ Nữ
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E
-
Thân Hình đồng Hồ Cát - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress