Đồng Nghĩa Của Boat - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: boat boat /bout/
  • danh từ
    • tàu thuyền
      • to take a boat for...: đáp tàu đi...
    • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
    • to be in the same boat
      • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    • to sail in the same boat
      • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    • to sail one's own boat
      • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
  • nội động từ
    • đi chơi bằng thuyền
    • đi tàu, đi thuyền
    • ngoại động từ
      • chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Some examples of word usage: boat

    1. We took a boat out on the lake for a relaxing afternoon. Chúng tôi đi thuyền trên hồ vào một buổi chiều thư giãn. 2. The fishermen set out early in the morning in their small boats. Các thủy thủ ra khơi sớm vào buổi sáng bằng những chiếc thuyền nhỏ của họ. 3. The boat gently rocked back and forth in the calm waters. Chiếc thuyền nhẹ nhàng lắc lư trên mặt nước trấn yên. 4. We decided to go island hopping and rented a boat for the day. Chúng tôi quyết định đi từ hòn đảo này sang hòn đảo khác và thuê một chiếc thuyền trong ngày. 5. The boat was equipped with life jackets and emergency supplies. Chiếc thuyền được trang bị áo phao và vật tư cấp cứu. 6. The children had fun playing pirates on the old boat in the backyard. Những đứa trẻ vui đùa giả làm cướp biển trên chiếc thuyền cũ ở sau nhà. Từ đồng nghĩa của boat

    Danh từ

    vessel ship craft barge canoe catamaran dinghy gondola raft sailboat schooner yacht ark bark bottom bucket dory hulk ketch launch lifeboat pinnace scow skiff sloop steamboat tub bateau

    Động từ

    make headway skippering run rapids sail paddle wander about making headway scull get under way sculling cruise cast anchor piloting keep steady pace voyaging push on piloted put to sea skirr oared cut water jaunting sky an oar winging

    Từ trái nghĩa của boat

    boat Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Từ đồng nghĩa của boastful Từ đồng nghĩa của boastfully Từ đồng nghĩa của boastfulness Từ đồng nghĩa của boastful talk Từ đồng nghĩa của boasting Từ đồng nghĩa của boat basin Từ đồng nghĩa của boatbill Từ đồng nghĩa của boatbuilder Từ đồng nghĩa của boatbuilding Từ đồng nghĩa của boatel Từ đồng nghĩa của boater An boat synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boat, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của boat

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Từ điển Từ đồng nghĩa
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • Movie Subtitles
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Nghĩa Của Boat Là Gì