Đồng Nghĩa Của Cute - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: cute cute /kju:t/
  • tính từ
    • lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

Some examples of word usage: cute

1. The puppy is so cute with its big, brown eyes. Con chó con rất dễ thương với đôi mắt to, màu nâu. 2. She wore a cute dress to the party last night. Cô ấy mặc một chiếc váy dễ thương tới buổi tiệc tối qua. 3. The little girl drew a cute picture of a cat. Cô bé vẽ một bức tranh dễ thương của một con mèo. 4. The baby's laugh is the cutest sound I've ever heard. Tiếng cười của em bé là âm thanh dễ thương nhất mà tôi từng nghe. 5. The kitten played with a cute little ball of yarn. Mèo con chơi với một quả bóng len dễ thương. 6. He gave her a cute teddy bear as a gift. Anh ta tặng cô ấy một con gấu bông dễ thương làm quà. Từ đồng nghĩa của cute

Tính từ

attractive pretty delightful charming endearing adorable sweet appealing darling lovable perky beautiful pleasant dainty

Tính từ

shrewd cunning smart sharp quick quick-witted

Từ trái nghĩa của cute

cute Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của cut corners Từ đồng nghĩa của cut dead Từ đồng nghĩa của cut down Từ đồng nghĩa của cut down on Từ đồng nghĩa của cut down to size Từ đồng nghĩa của cutely Từ đồng nghĩa của cuteness Từ đồng nghĩa của cutesiness Từ đồng nghĩa của cutesy Từ đồng nghĩa của cut fine Từ đồng nghĩa của cut glass antonim cute cute 同義語 antonim dari cute cute sinonim Antonym of cute An cute synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cute, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cute

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » đồng Nghĩa Với đáng Yêu