Đồng Nghĩa Của Earth - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
- (hoá học) đất
- rare earths: đất hiếm
- hang (cáo, chồn...)
- to go to earth: chui vào tận hang
- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)
- to come back to earth
- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
- to move heaven and earth
- (xem) move
- ngoại động từ
- vun (cây); lấp đất (hạt giống)
- đuổi (cáo...) vào hang
- nội động từ
- chạy vào hang (cáo...)
- điện đặt dây đất, nối với đất
Some examples of word usage: Earth
1. The Earth is the third planet from the Sun in our solar system. Trái đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời trong hệ mặt trời của chúng ta. 2. Many scientists are concerned about the impact of climate change on the Earth. Nhiều nhà khoa học lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đối với Trái đất. 3. The Earth is home to a wide variety of plant and animal species. Trái đất là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật. 4. Astronauts have traveled to space to study the Earth from above. Phi hành gia đã du hành vào không gian để nghiên cứu Trái đất từ phía trên. 5. The Earth rotates on its axis, causing day and night. Trái đất quay quanh trục của mình, gây ra ngày và đêm. 6. It is important for us to take care of the Earth and protect its natural resources. Quan trọng là chúng ta phải chăm sóc Trái đất và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của nó. Từ đồng nghĩa của EarthDanh từ
soil ground dirt mud terrain gravelDanh từ
world globe planetDanh từ
the world dust globe planet apple cosmos creation macrocosm orb sphere star universe vale big blue marble sublunary world terra terra firma terrene terrestrial sphereDanh từ
ground soil clay coast dirt gravel land mud sand shore surface terrain turf alluvium clod compost deposit fill glebe humus loam marl mold muck sod subsoil topsoil dry land peat moss terraneTừ trái nghĩa của Earth
Earth Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của earshot Từ đồng nghĩa của ears into Từ đồng nghĩa của earsplitting Từ đồng nghĩa của ear splitting Từ đồng nghĩa của earsplittingly Từ đồng nghĩa của ear splittingly Từ đồng nghĩa của Earth Từ đồng nghĩa của earthbound Từ đồng nghĩa của earth dweller Từ đồng nghĩa của earthen Từ đồng nghĩa của earthenware antonym of earth dictionary the antonym of earth earth antonym antonym of earth अन्टोनीम ऑफ़ एअर्थ An Earth synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Earth, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của EarthHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Từ Earth Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Earth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Earth – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Earth - Từ điển Anh - Việt
-
EARTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"earth" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earth Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Earth - Wiktionary Tiếng Việt
-
Earth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Earth, Từ Earth Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Earth | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'earth' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Earth - Từ điển Số
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Earth" | HiNative
-
Earth Nghĩa Là Gì? - Từ-điể