Đồng Nghĩa Của Echo - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: echo echo /'ekou/
  • danh từ, số nhiều echoes
    • tiếng dội, tiếng vang
      • to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai
    • sự bắt chước mù quáng
    • người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
    • thể thơ liên hoàn
    • (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
    • (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)
    • ngoại động từ
      • dội lại, vang lại (tiếng động)
      • lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
      • nội động từ
      • có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
      • (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

    Some examples of word usage: echo

    1. The sound of her laughter echoed through the empty hallway. âm thanh của tiếng cười của cô ấy vang vọng qua hành lang trống không. 2. His words echoed in her mind long after he had left. những lời của anh ấy vang vọng trong tâm trí cô ấy sau khi anh ấy rời đi. 3. The mountains echoed with the sound of thunder. những ngọn núi vang lên với âm thanh của sấm. 4. The singer's powerful voice echoed throughout the stadium. giọng ca mạnh mẽ của ca sĩ vang vọng khắp sân vận động. 5. The old house echoed with the sounds of footsteps and creaking floorboards. ngôi nhà cũ vang lên với âm thanh của những bước chân và dạng động của sàn nhà. 6. The memory of their conversation echoed in his mind, haunting him. kỷ niệm về cuộc trò chuyện của họ vang vọng trong tâm trí anh ta, làm anh ta bị ám ảnh. Từ đồng nghĩa của echo

    Động từ

    reverberate come back rebound resonate resound boom ricochet bounce back copy repeat mirror parallel recall reflect reiterate respond ring ape ditto imitate impersonate mimic parrot react redouble reproduce resemble second vibrate do like go like make like rubber-stamp

    Động từ

    endorse reaffirm confirm

    Danh từ

    reverberation resonance repeat boom ricochet copy imitation parallel reflection repetition answer mirror onomatopoeia parroting rebound reiteration repercussion reply reproduction ringing mirror image rubber stamp

    Từ trái nghĩa của echo

    echo Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Từ đồng nghĩa của echinoderm Từ đồng nghĩa của echinodermatous Từ đồng nghĩa của echinoid Từ đồng nghĩa của echinus Từ đồng nghĩa của echo Từ đồng nghĩa của echocardiogram Từ đồng nghĩa của echocardiographer Từ đồng nghĩa của echocardiographic Từ đồng nghĩa của echocardiography Từ đồng nghĩa của echoed Từ đồng nghĩa của echoey An echo synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with echo, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của echo

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Từ điển Từ đồng nghĩa
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • Movie Subtitles
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Echo Tiếng Anh Là J