Đồng Nghĩa Của Found - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
- ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
- đúc (kim loại)
- ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
- to found a new city: xây dựng một thành phố mới
- to found a party: thành lập một đảng
- căn xứ vào, dựa trên
- arguments founded on facts: lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
Động từ
originate set up create start bring into being initiate institute establish begin construct erect form launch organise organize plant raise settle commence constitute endow fashion fix inaugurate get going ring in settle up start the ball rolling start upĐộng từ
build stay support bottom ground predicate rear rest root sustainTính từ
looked at rediscovered reborn recovered situated happened upon searched out located be held discovered observedTừ trái nghĩa của found
found Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của foul tasting Từ đồng nghĩa của foul throw Từ đồng nghĩa của foulup Từ đồng nghĩa của foul up Từ đồng nghĩa của foul up Từ đồng nghĩa của foul word Từ đồng nghĩa của found art Từ đồng nghĩa của foundation Từ đồng nghĩa của foundational Từ đồng nghĩa của foundationally An found synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with found, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của foundHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Found Up Nghĩa Là Gì
-
FOUND UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Found Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Found Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Found Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Found Up Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Found - Từ điển Anh - Việt
-
Found Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phân Biệt Hai Từ Find Và Found Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập - AMA
-
6 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng | Phrasal Verbs (Cụm ... - Leerit
-
Found (up)on Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
10 Cụm động Từ đa Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Impactus
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
8 Phrasal Verb Với Find Thông Dụng Trong Tiếng Anh!