Found (up)on Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
![Từ đồng nghĩa](https://tudongnghia.com/logo/tudongnghia.png)
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
take (it) (up)on oneself
assume powers beyond what one should超出个人权力范围承担(某事);擅自He took it upon himself to cancel the contract without consulting any of his colleagues.他不同任何同事商量就擅自取消了合同。That fellow takes too much upon himself;anyone would think he was the manager.那个家伙太会自作主张多管事,任何人都会以为他是经理。take (up)on oneself
assume powers beyond what one should超出个人权力范围承担(某事);擅自He took it upon himself to cancel the contract without consulting any of his colleagues.他不同任何同事商量就擅自取消了合同。That fellow takes too much upon himself;anyone would think he was the manager.那个家伙太会自作主张多管事,任何人都会以为他是经理。begin (up) on
Để làm ra (tạo) hoặc thiết lập điều gì đó trên một nền tảng, ý tưởng hoặc nguyên tắc cụ thể. Loại hành vi đê hèn này chắc chắn bất phải là những gì tui thành lập công ty phụ thuộc trên .. Xem thêm: beginbegin article (up) on article
để thiết lập điều gì đó phụ thuộc trên cơ sở hoặc sự biện minh nào đó. (Khi là chính thức và ít được sử dụng hơn trên.) Các chủ sở có đã thành lập công ty này sau khi dịch vụ nhanh chóng. Chúng tui thành lập doanh nghề của mình trên thực tế bất có trước .. Xem thêm: found, onbegin on
or begin uponv. Để thiết lập cơ sở của một cái gì đó với một số thứ khác; phụ thuộc trên điều gì đó phụ thuộc trên điều khác: Những cư dân ban đầu thành lập cộng cùng của họ trên cơ sở lao động chung. Luật pháp được xây dựng phụ thuộc trên các nguyên tắc công lý sâu sắc. . Xem thêm: tìm thấy, trên. Xem thêm:More Idioms/Phrases
take the liberty to of doing take the place of take…to heart take to one's heels take to the trouble take (up)on oneself talk down talk of talk of/about talk of the town An found (up)on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with found (up)on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ found (up)onHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Found Up Nghĩa Là Gì
-
FOUND UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Found Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Found Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Found Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Found Up Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Found - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Found - Idioms Proverbs
-
Found Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phân Biệt Hai Từ Find Và Found Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập - AMA
-
6 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng | Phrasal Verbs (Cụm ... - Leerit
-
10 Cụm động Từ đa Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Impactus
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
8 Phrasal Verb Với Find Thông Dụng Trong Tiếng Anh!