Đồng Nghĩa Của Frozen - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
- tiết đông giá
- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
- nội động từ froze, frozen
- đóng băng
- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
- thấy lạnh, thấy giá
- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)
- ngoại động từ
- làm đóng băng
- làm đông, làm lạnh cứng
- to freeze someone to death: làm ai chết cóng
- ướp lạnh (thức ăn)
- làm (ai) ớn lạnh
- làm lạnh nhạt (tình cảm)
- làm tê liệt (khả năng...)
- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)
- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)
- to freeze on
- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
- to freeze out
- cho (ai) ra rìa
- to freeze over
- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
- to freeze someone's blood
- làm ai sợ hết hồn
- frozen limit
- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
Phó từ
north septentrional northmost toward North Pole hyperborean northbound northwardDanh từ
gelid icedTính từ
ice-covered cold freezing iced up icy solid very cold chilled frigid ice-cold iced frosted numb Siberian antarctic arctic iceboundTính từ
unmoving stationary immobile still motionless petrified stopped fixed pegged rooted suspended stock-still turned to stoneTừ trái nghĩa của frozen
frozen Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của frown upon Từ đồng nghĩa của frowst Từ đồng nghĩa của frowsty Từ đồng nghĩa của frowsy Từ đồng nghĩa của frowzy Từ đồng nghĩa của froze Từ đồng nghĩa của frozen dessert Từ đồng nghĩa của frozen dinner Từ đồng nghĩa của frozen entree Từ đồng nghĩa của frozen food Từ đồng nghĩa của frozen food locker Từ đồng nghĩa của frozenly An frozen synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with frozen, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của frozenHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Frozen Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Frozen, Từ Frozen Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Frozen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"frozen" Là Gì? Nghĩa Của Từ Frozen Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Frozen - Từ điển Anh - Việt
-
Frozen Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Frozen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Frozen Là Gì
-
Định Nghĩa Frozen Là Gì?
-
Frozen Là Gì - Nghĩa Của Từ Frozen - Xây Nhà
-
Frozen Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Đồng Nghĩa Của Freeze - Idioms Proverbs
-
Frozen Account Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Frozen Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Frozen Trong Tiếng Việt