Đồng Nghĩa Của Go Off - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: go off go off
  • đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi
  • (sân khấu) vào (diễn viên)
  • nổ (súng)
    • the gun went off: súng nổ
    • the pistol did not go off: súng lục bắn không nổ
  • ung, thối, ươn, ôi
    • milk has gone off: sữa đã chua ra
  • ngủ say, lịm đi, ngất
    • she went off into a faint: cô ta ngất lịm đi
  • bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
  • được tiến hành, diễn ra
    • the concert went off very well: buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp
  • phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
  • chết

Some examples of word usage: go off

1. The alarm clock went off at 6 o'clock this morning. (Đồng hồ báo thức đã reo vào lúc 6 giờ sáng nay.) 2. The fireworks will go off at midnight to celebrate the New Year. (Pháo hoa sẽ bắn vào lúc nửa đêm để chào mừng năm mới.) 3. The car alarm went off when someone tried to break into it. (Còi báo của xe ô tô đã reo khi có người cố gắng đột nhập vào.) 4. I forgot to turn off the stove and the food went off. (Tôi quên tắt bếp và thức ăn đã bị ôi.) 5. The fire alarm went off, so we had to evacuate the building. (Còi báo cháy đã reo, vì vậy chúng tôi đã phải sơ tán tòa nhà.) 6. The party really started to go off once the music began playing. (Quả tiệc thực sự trở nên sôi động khi âm nhạc bắt đầu phát.) Từ đồng nghĩa của go off

Danh từ

curd acidulate turn sour curdle clabber acidify

Động từ

explode blow up go up detonate blow burst happen occur take place befall discharge fire mushroom pass

Động từ

leave go away depart set off go take off quit decamp exit move out part

Động từ

decay decompose putrefy molder moulder go bad rot

Từ trái nghĩa của go off

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của goof Từ đồng nghĩa của goof around Từ đồng nghĩa của goofball Từ đồng nghĩa của goof ball Từ đồng nghĩa của goofed Từ đồng nghĩa của go off at a tangent Từ đồng nghĩa của go off course Từ đồng nghĩa của go off deep end Từ đồng nghĩa của go off in a huff Từ đồng nghĩa của go off on a tangent Từ đồng nghĩa của go off one's rocker trái nghĩa của go off từ đồng nghĩa với going off went off đồng nghĩa Tu dong ngiia voi went of từ đồng nghĩa củawent off là gì đồng nghĩa với go off tu dong nghia went off Went off đồng nghĩa với từ nào đồng nghĩa went off to go off синоним cung nghia going off từ trái nghĩa của went off An go off synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của go off

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Go Off