đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Xem chi tiết »
The heater must have gone off. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với go off: detonate, mushroom, move out, take place, blow up, quit, go, befall, blow, burst, discharge, depart, part, go away, pass, happen, ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: implode come off go over fire discharge abscond bolt absquatulate decamp run off make off · Từ trái nghĩa / Antonyms: explode burst go ...
Xem chi tiết »
Opposite of to leave or exit a place. arrive come continue enter ; Opposite of to burst, or cause to burst, due to internal pressure. implode collapse buckle ...
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to burst, or cause to burst, due to internal pressure. imploding collapsing buckling giving crumpling yielding ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của go off: phrasal verb – Cụm động từ này: Định nghĩa của go off phrasal verb ...
Xem chi tiết »
Nội động từSửa đổi · Nổ, phát nổ. The bomb went off right after the president left his office. · Nổi giận, nổi trận lôi đình. · Kêu, reng (đồng hồ báo thức), rú ( ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa khác cho Đi ; Approach, Fell, Lung, Scurry ; Beat it, Flee, Make a break for it, Scuttle ; Begone, Fly, Make one's way, Set off.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với go off, Synonym, Antonym, Idioms, ... Korean English Dictionary · Từ điển Hàn Việt online · Learn Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (7) Cụm từ go off thường có ý nghĩa là nổ, rời đi, nổ bom, rung chuông… Ngoài ra, “go off” có thể được sử dụng để chỉ đồ vật bị ngưng hoạt động, bị hỏng hoặc có ...
Xem chi tiết »
Go off là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ. ... Cụm động từ Go off có 6 nghĩa: ...
Xem chi tiết »
GO OFF là một cụm động từ hay còn gọi là một Phrasal verb. Được tạo nên từ hai thành phần đơn giản là động từ GO - đi và giới từ OFF. Tuy nhiên nghĩa của cụm từ ...
Xem chi tiết »
... động từ tạo nên nó. Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó. ... (go off không có tân ngữ - đây là nội động từ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Go Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa go off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu