Đồng Nghĩa Của Growl - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- tiếng gầm, tiếng gầm gừ
- tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu
- động từ
- gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)
- thunder is growling in the distance: sấm rền ở phía xa
- (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu
- to growl at someone: càu nhàu với ai
- gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)
Some examples of word usage: growl
1. The dog began to growl as the strangers approached the house. - Con chó bắt đầu gầm lên khi những người lạ tiến đến căn nhà. 2. The angry man growled at the cashier when his credit card was declined. - Người đàn ông tức giận gầm lên với nhân viên thu ngân khi thẻ tín dụng của anh bị từ chối. 3. The lion let out a deep growl as it prowled around its territory. - Con sư tử phát ra tiếng gầm sâu khi nó lang thang xung quanh lãnh thổ của mình. 4. The engine of the old car began to growl as it struggled up the steep hill. - Động cơ của chiếc xe cũ bắt đầu kêu rên khi nó vật lộn lên dốc dốc. 5. The stomach of the hungry child started to growl loudly during class. - Dạ dày của đứa trẻ đói bắt đầu kêu gầm lớn trong lớp học. 6. The bear let out a menacing growl as it defended its cubs from any potential threats. - Con gấu phát ra một tiếng gầm đe dọa khi nó bảo vệ con non khỏi bất kỳ mối đe dọa nào. Từ đồng nghĩa của growlĐộng từ
roar snarl howl bark rumble yapDanh từ
snarl howl roar bark rumble yap animal-like sound grunt moan bellow gnarl grumble roll thunder gnarrTừ trái nghĩa của growl
growl Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của growingly Từ đồng nghĩa của growing old Từ đồng nghĩa của growing up Từ đồng nghĩa của grow into Từ đồng nghĩa của grow larger Từ đồng nghĩa của grow larger than Từ đồng nghĩa của growler Từ đồng nghĩa của grow less Từ đồng nghĩa của growling Từ đồng nghĩa của grow moldy An growl synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with growl, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của growlHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Gầm Gừ
-
Nghĩa Của Từ Gầm Gừ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Gầm Ghè - Từ điển Việt
-
Gầm Gừ Nghĩa Là Gì?
-
Gầm Gừ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gầm Gừ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cho Các Từ: Gầm, Vồ, Tha, Rượt, Cắn, Chộp, Quắp, đuổi, Ngoạm, Rống A ...
-
Gầm Gừ – Wikipedia Tiếng Việt
-
'gầm Gừ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gầm" - Là Gì?
-
Chó Gầm Gừ: Là Một Cách Giao Tiếp Bạn đã Hiểu Hết ý Nghĩa Của ...
-
Gấm Hoa - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng ...
-
Iran Muốn Xuống Thang Với Mỹ, Các Lực Lượng ủy Nhiệm Vẫn Gầm Gừ
-
Khám Phá Bí Mật Từ Tiếng Sóc Kêu Có Thể Bạn Chưa Biết | Pet Mart
-
Ý Nghĩa Của Snarl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary