Đồng Nghĩa Của Holiday - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ
- to be on holiday: nghỉ
- to make holiday: nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
- the summer holidays: kỳ nghỉ hè
- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
- holiday clothes: quần áo đẹp diện ngày lễ
- holiday task: bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
- ngày lễ, ngày nghỉ
- nội động từ
- nghỉ, nghỉ hè
Some examples of word usage: holiday
1. I can't wait to go on holiday next week. (Tôi không thể chờ đợi để đi nghỉ vào tuần sau.) 2. We always spend our holidays at the beach. (Chúng tôi luôn dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.) 3. Do you have any plans for the holiday weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ cuối tuần không?) 4. The holiday season is a busy time for retailers. (Mùa kỳ nghỉ là thời điểm bận rộn cho các nhà bán lẻ.) 5. I love decorating my house for the holidays. (Tôi thích trang trí nhà mình cho những dịp lễ.) 6. Many families travel abroad for the holidays. (Nhiều gia đình đi du lịch nước ngoài vào dịp nghỉ lễ.) Từ đồng nghĩa của holidayTính từ
conversible carnivalesque festive grooving clubby juiced up chirpy go-go festal convivial back-slapping glad-handeringĐộng từ
be on holiday stay relax slob around sojourn vacation be on vacationDanh từ
day off break personal day leave trip outing R & R long weekend anniversary celebration feast festival festivity gala layoff recess vacation fete fiesta jubilee liberty day of rest few days off gone fishing holy day red-letter day saint's dayDanh từ
time off hols sabbatical leave of absenceDanh từ
legal holiday carnival public holiday bank holidayTừ trái nghĩa của holiday
holiday Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của hole in the wall Từ đồng nghĩa của hole in the wall Từ đồng nghĩa của hole to creep out of Từ đồng nghĩa của hole up Từ đồng nghĩa của hole up Từ đồng nghĩa của holey Từ đồng nghĩa của holiday at Từ đồng nghĩa của holiday business Từ đồng nghĩa của holiday camp Từ đồng nghĩa của holidayer Từ đồng nghĩa của holiday home Từ đồng nghĩa của holidaying sinonim kata holiday holiday 반의어 từ đồng nghĩa với holiday sinonim dari kata holiday sinonim dari holiday holiday 同義語 sinonim holiday An holiday synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with holiday, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của holidayHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Holiday Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Holiday - Từ điển Anh - Việt
-
HOLIDAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Holiday Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "holiday" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "holidays" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Holiday, Từ Holiday Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Phân Biệt 'vacation' Và 'holiday' Trong Tiếng Anh - Mỹ - VnExpress
-
Phân Biệt 'vacation' Và 'holiday' Trong Tiếng Anh - Mỹ - E
-
Holidays Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Holiday Nghĩa Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Holiday Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc - SỰ KHÁC BIỆT GIỮA: HOLIDAY ...
-
Phân Biệt On Holiday Và In Holiday Trong Tiếng Anh
-
Holiday Season Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích