Từ điển Anh Việt "holidays" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"holidays" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

holidays

holiday /'hɔlədi/
  • danh từ
    • ngày lễ, ngày nghỉ
      • to be on holiday: nghỉ
      • to make holiday: nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
    • (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
      • the summer holidays: kỳ nghỉ hè
    • (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
      • holiday clothes: quần áo đẹp diện ngày lễ
      • holiday task: bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
  • nội động từ
    • nghỉ, nghỉ hè

Xem thêm: vacation, vacation

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

holidays

Từ điển WordNet

    n.

  • leisure time away from work devoted to rest or pleasure; vacation

    we get two weeks of vacation every summer

    we took a short holiday in Puerto Rico

  • a day on which work is suspended by law or custom

    no mail is delivered on federal holidays

    it's a good thing that New Year's was a holiday because everyone had a hangover

    v.

  • spend or take a vacation; vacation

English Synonym and Antonym Dictionary

holidayssyn.: furlough leave vacationant.: weekday workday

Từ khóa » Nghĩa Holiday Là Gì