Đồng Nghĩa Của Peak - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- lưỡi trai (của mũ)
- đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)
- đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm
- the peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)
- resonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng
- (hàng hải) mỏm (tàu)
- ngoại động từ
- (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)
- dựng ngược (đuôi) (cá voi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất
- nội động từ
- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất
- nội động từ
- héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
- to peak and pine: héo hon chết mòn
- héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
Some examples of word usage: peak
1. The hikers reached the peak of the mountain after a long and challenging climb. - Những người đi bộ đã đạt đến đỉnh núi sau một chuyến leo núi dài và đầy thách thức. 2. Her performance in the competition reached its peak when she scored a perfect ten. - Diễn biến của cô ấy trong cuộc thi đạt đến đỉnh điểm khi cô ấy ghi được điểm 10 hoàn hảo. 3. The company's profits have been steadily increasing and are now at their peak. - Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định và hiện đang ở mức cao nhất. 4. The sun was at its peak in the sky, shining brightly on the beach below. - Mặt trời đang ở đỉnh điểm trên bầu trời, chiếu sáng sáng trên bãi biển ở dưới. 5. The popularity of the new restaurant reached its peak after a glowing review in the local newspaper. - Sự phổ biến của nhà hàng mới đã đạt đến đỉnh điểm sau một bài đánh giá tích cực trên báo địa phương. 6. The athlete's physical fitness was at its peak during the competition, allowing him to perform at his best. - Tình trạng sức khỏe của vận động viên ở mức đỉnh cao trong cuộc thi, giúp anh ấy biểu diễn tốt nhất của mình. Từ đồng nghĩa của peakTính từ
top highest crowning topmost ultimate greatest uttermostĐộng từ
climax max out crest summit top culminate be at height come to a head reach the top reach the zenith top outDanh từ
mountain mountaintop summit crest point height mount alp hill pinnacle roof spike apex brow bump cope crown tip vertex aiguilleDanh từ
zenith top apogee maximum acme capstone climax culmination meridian greatest high point ne plus ultraTừ trái nghĩa của peak
peak Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của peacock Từ đồng nghĩa của peacockish Từ đồng nghĩa của peacocky Từ đồng nghĩa của peafowl Từ đồng nghĩa của peahen Từ đồng nghĩa của peaked Từ đồng nghĩa của peakedness Từ đồng nghĩa của peak performance Từ đồng nghĩa của peaks and valleys Từ đồng nghĩa của peaky Từ đồng nghĩa của peal peak антоним peak 反意词 contrario di peak ピーク 反対語 peak 反义词 tip反义词 peak 的反义词 peak の反対は 英語 performance反义词 山の頂点 反対語 ピークの反対語 +peak的反义词 Antonym of peak performance ピークの反対 peak反义词 ピーク 反対語 peeky 反対語 peak 反対語 plunge 反対語 peakの反対語 An peak synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with peak, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của peakHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Peak Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Peak - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Peak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Peak, Từ Peak Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Peak - Wiktionary Tiếng Việt
-
"peak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Peak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Peak Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PEAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Peak Nghĩa Là Gì? Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Peak | Hegka
-
Peak - Từ điển Số
-
Peak Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Mister
-
Peak Nghĩa Là Gì?
-
Peak Là Gì - Nghĩa Của Từ Peak - Học Tốt
-
Peak - Từ điển Số
-
Peak Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí