Đồng Nghĩa Của Soccer - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: soccer soccer /'sɔkə/
  • danh từ
    • (thông tục) môn bóng đá
Đồng nghĩa của soccer

Alternative for soccer

Đồng nghĩa: association football,

Danh từ

Association football football association football Association football Association Football beautiful game soccer football footy wogball the beautiful game

Danh từ

Game played with a ball ball game baseball basketball cricket football hockey rounders rugby sport tennis

Từ gần nghĩa

soccerball soccerballs soccer baseball soccer field soccer fields soccer football soc and sac so-called so called SOC sob uncontrollably sobs uncontrollably

Trái nghĩa của soccer

soccer Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của soccerball Đồng nghĩa của soccerist Đồng nghĩa của soccerists Đồng nghĩa của soccerballs An soccer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soccer, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của soccer

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Soccer Nghĩa Là Gì