SOCCER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SOCCER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['sɒkər]Danh từsoccer ['sɒkər] bóng đáfootballsoccerbaseballsoccerfootball
Ví dụ về việc sử dụng Soccer trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
soccer playerscầu thủ bóng đáplaying soccerchơi bóng đásoccer clubcâu lạc bộ bóng đáto play soccerchơi bóng đásoccer bettingcá cược bóng đásoccer fansngười hâm mộ bóng đásoccer managersoccer managerquản lý bóng đábóng đá managermajor league soccermajor league soccersoccer starngôi sao bóng đácầu thủ ngôi saosoccer drillsbóng đá khoancuộc tập trận bóng đásoccer leaguesoccer leaguegiải bóng đáliên đoàn bóng đáwomen's soccerbóng đá nữplayed soccerchơi bóng đásoccer fieldsân bóng đálĩnh vực bóng đásoccer teamsđội bóng đáđội bóngsoccer matchescác trận đấu bóng đásoccer coachhuấn luyện viên bóng đásoccer gamestrò chơi bóng đáa soccer gametrận bóng đáworld soccerbóng đá thế giớiworld soccerSoccer trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - fútbol
- Người pháp - football
- Người đan mạch - fodbold
- Tiếng đức - fußball
- Thụy điển - fotboll
- Na uy - fotball
- Hà lan - voetbal
- Tiếng ả rập - كرة القدم
- Hàn quốc - 축구
- Tiếng nhật - サッカー
- Kazakhstan - футбол
- Tiếng slovenian - nogomet
- Ukraina - футбол
- Tiếng do thái - כדורגל
- Người hy lạp - ποδόσφαιρο
- Người hungary - foci
- Người serbian - fudbal
- Tiếng slovak - futbal
- Người ăn chay trường - футбол
- Urdu - فٹبال
- Tiếng rumani - fotbal
- Malayalam - സോക്കർ
- Marathi - सॉकर
- Telugu - సాకర్
- Tamil - சாக்கர்
- Tiếng bengali - ফুটবল
- Tiếng mã lai - bolasepak
- Thái - ฟุตบอล
- Thổ nhĩ kỳ - futbol
- Tiếng hindi - फुटबॉल
- Đánh bóng - futbol
- Bồ đào nha - futebol
- Người ý - calcio
- Tiếng phần lan - jalkapallo
- Tiếng croatia - nogomet
- Tiếng indonesia - sepakbola
- Séc - fotbal
- Tiếng nga - футбол
- Người trung quốc - 足球
- Tiếng tagalog - soccer
Từ đồng nghĩa của Soccer
association football football socalgassoccer bettingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt soccer English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Soccer Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soccer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SOCCER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ở đâu Thì 'Football' Không Phải Là 'bóng đá'? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"soccer" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soccer Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Play Soccer Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Soccer - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Soccer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Soccer Là Gì, Soccer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Soccer, Từ Soccer Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Soccer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Soccer Nghĩa Là Gì?
-
Football, Soccer Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Soccer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soccer Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Phân Biệt Football & Soccer, Match & Game
-
Phân Biệt Football & Soccer Là Gì Trong Tiếng ...
-
SOCCER Là Gì? -định Nghĩa SOCCER | Viết Tắt Finder
-
Đồng Nghĩa Của Soccer - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly