Đồng Nghĩa Của True - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- thật, thực, đúng, xác thực
- is the news true?: tin ấy có thực không?
- to come true: trở thành sự thật
- chân chính
- a true man: một người chân chính
- thành khẩn, chân thành
- trung thành
- to be true to one's fatherland: trung với nước
- true to one's promise: trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
- đúng, chính xác
- true description: sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
- true voice: (âm nhạc) giọng đúng
- true to specimen: đúng với mẫu hàng
- đúng chỗ
- is the wheel true?: bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
- thật, thực, đúng, xác thực
- phó từ
- thật, thực
- tell me true: nói thật với tôi đi
- đúng
- to sing true: hát đúng
- to aim true: nhắm đúng
- thật, thực
- danh từ
- (kỹ thuật) vị trí đúng
- sự lắp đúng chỗ
- ngoại động từ
- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
- to true up a wheel: điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
Phó từ
accurately honestly correctly on target perfectly precisely properly rightly truthfully unerringly veraciously veritablyConjunction
so sicĐộng từ
straighten up putting in order timed timing pull things together square shape up regulate tailor-make put in order even upDanh từ
bona fideTính từ
factual correct accurate right exact real spot-on proper appropriate authentic bona fide genuine honest legitimate natural normal perfect pure sincere truthful typical direct fitting kosher regular straight wash actual authoritative dependable indubitable lawful legal on target precise rightful sure-enough trustworthy undeniable undesigning undoubted unerring unfaked unfeigned unquestionable veracious veridical veritable veryTính từ
validTính từ
faithful dedicated constant loyal firm staunch confirmed dutiful devoted honourable honorable reliable steadfast sure worthy fast liege square steady trusty upright allegiant ardent conscientious creditable estimable high-principled just no lie on the up and up resolute right-minded scrupulous strict true-blue truehearted unaffected undistorted unswerving up front wholeheartedTrái nghĩa của true
true Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của truculent Đồng nghĩa của truculently Đồng nghĩa của trudge Đồng nghĩa của trudgen crawl Đồng nghĩa của trudger Đồng nghĩa của TRUE Đồng nghĩa của true being Đồng nghĩa của true believer Đồng nghĩa của true blue Đồng nghĩa của true blue An true synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with true, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của trueHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » True Synonym Là Gì
-
Hyponym * Synonym: Từ đồng Nghĩa + True Synonym: Những Từ Có ...
-
Từ đồng Nghĩa (synonyms) Là Gì? – Phân Loại Và Cách Phân Biệt
-
168 Synonyms & Antonyms For TRUE
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Linguistic Semantics: An Introduction – Chương 2: Từ Với Tư Cách Là ...
-
7 Truly Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Truly Mới Nhất
-
True Synonym Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
500 Synonym Thông Dụng Và Cách Học Hiệu Quả - Aland English
-
Synonym Là Gì Tiết Lộ Synonym Oracle Là Gì - Top Công Ty, địa ...
-
THE PLAIN FACT / TRUTH IS (phrase) Definition And Synonyms
-
True Character Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập - Du Học TMS
-
What Is Single Source Of Truth (SSOT)? - Definition From