Từ đồng Nghĩa: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập - Du Học TMS
Có thể bạn quan tâm
Đối với những bạn đang học tiếng Anh thì việc sử dụng các Synonyms – Từ đồng nghĩa một cách chính xác khá là khó khăn. Những lý do khiến cho bạn gặp khó khăn đó là không hiểu rõ khái niệm từ đồng nghĩa là gì, thiếu sự hiểu biết về các yếu tố tạo nên sự khác biệt của từ đồng nghĩa.
Nội dung chính:
- 1. Synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
- 2. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
- 3. Sử dụng Synonyms – Từ đồng nghĩa trong bài thi IELTS
- 4. Lỗi thường gặp khi sử dụng từ Đồng nghĩa
- 5. Bài tập synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có đáp án
1. Synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ ‘synonym’ là sự kết hợp của 2 từ Hy Lạp, trong đó ‘syn’ có nghĩa là ‘cùng nhau’ và ‘onym’ là ‘gọi tên’. Vì vậy, có thể hiểu ‘synonym’ là ‘gọi tên cùng một sự vật’.
Theo J.I.Saeed (2003), ‘Từ đồng nghĩa là các từ mang âm vị khác nhau có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự với nhau.’
Trong cuốn ‘An Introduction to Semantics’, G.S Nguyễn Hòa đưa ra định nghĩa về Synonyms – Từ đồng nghĩa cụ thể như sau:
Từ đồng nghĩa là các từ cùng từ loại, có nghĩa tương tự với nhau nhưng không giống hệt nhau. Chúng có thể giống hoặc khác nhau về mặt nghĩa biểu vật (denotation meaning) hay nghĩa biểu thái (connotation meaning).
Như vậy, từ quan điểm của các nhà khoa học, ta có thể hiểu từ đồng nghĩa là các từ cùng từ loại, mang ngữ nghĩa giống hay tương tự với nhau. Chúng có thể giống nhau hoặc khác nhau về nghĩa biểu vật hay nghĩa biểu thái. Do vậy, các từ này có thay thế cho nhau mà không cần căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể mà từ đó xuất hiện.
Những ví dụ về Synonyms – Từ đồng nghĩ trong tiếng Anh:
- house – dwelling- residence
- gather- collect –assemble
- to end – to finish – to complete
- fright – fear – terror – dread
- to eat – to gobble – to peck – to wolf
2. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Có thể chia Synonyms – Từ đồng nghĩa thành 2 loại như sau:
- Loại thứ nhất là nhóm từ đồng nghĩa chính xác.
Với loại này, ta có thể dùng thay thế 2 từ trong nhóm đồng nghĩa trong những ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ cụ thể: “delicious” và “tasty” thuộc vào nhóm này. Bởi vì chúng có thể dùng để thay thế cho nhau trong rất nhiều ngữ cảnh.
Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- Loại thứ hai là nhóm từ gần nghĩa.
Với nhóm từ này, không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau được vì (1) sắc thái nghĩa khác nhau, và (2) ngữ cảnh dùng khác nhau.
Ví dụ: từ “loneliness” và “solitude” đều chỉ trạng thái ở một mình. Tuy nhiên loneliness có sắc thái nghĩa tiêu cực (cô đơn), còn solitude lại có sắc thái nghĩa tích cực (chỉ những người thích một mình).
Xem thêm:
- Tổng hợp các từ nối tiếng Anh giúp giao tiếp tốt hơn
- Nội động từ và ngoại động từ
- Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Một số từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh (theo example.dictionary.com):
- Baffle (bối rối): confuse, deceive
- Beautiful (đẹp): attractive, pretty, lovely, stunning
- Bossy (độc tài, thích làm chủ): controlling, tyrannical
- Fair (công bằng): just, objective, impartial, unbiased
- Funny (hài hước): humorous, comical, hilarious, hysterical
- Happy (vui vẻ): content, joyful, mirthful, upbeat
- Hardworking (chăm chỉ): diligent, determined, industrious, enterprising
- Honest (trung thực): honorable, fair, sincere, trustworthy
- Important (quan trọng, thiết yếu): required, vital, essential, primary, significant, critical
- Intelligent (thông minh): smart, bright, brilliant, sharp
- Introverted (hướng nội): shy, bashful, quiet, withdrawn
- Kind (tốt bụng): thoughtful, considerate, amiable, gracious
- Lazy (lười biếng): idle, lackadaisical, lethargic, indolent
- Lucky (may mắn): auspicious, fortunate
- Mean (xấu bụng): unfriendly, unpleasant, bad-tempered, difficult
- Old (xưa cũ): antiquated, ancient, obsolete, extinct
- Outgoing (hướng ngoại): friendly, sociable, warm, extroverted
- Positive (tích cực): optimistic, cheerful, starry-eyed, sanguine
- Rich (giàu có): affluent, wealthy, well-off, well-to-do
- Strong (mạnh mẽ): stable, secure, solid, tough
- True (đúng): genuine, factual, accurate, correct, real
- Turbulent (rối loạn): disordered, violent
- Unhappy (buồn): sad, depressed, melancholy, miserable
- Weak (yếu ớt): frail, infirm, puny, fragile
3. Sử dụng Synonyms – Từ đồng nghĩa trong bài thi IELTS
- Reading và Listening: Đa số những câu hỏi và nội dung của bà nghe – đọc đều được paraphrase theo một cách khác. Do đó, biết được một lượng lớn những từ đồng nghĩa sẽ là cánh tay đắc lực trong việc hoàn thành hai bài thi này.
- Writing: Sử dụng từ đồng nghĩa chính xác với từng ngữ cảnh phù hợp sẽ làm đa dạng thêm vốn từ của bài viết; giúp nâng band điểm trong bài thi IELTS. Ngoài ra, việc paraphrase tốt còn ảnh hưởng đến độ mạch lạc của bài viết/nói, góp phần tăng điểm coherence và cohesion.
- Speaking: Tương tự như phần thi Writing, sử dụng từ đồng nghĩa chính xác với ngữ cảnh phù hợp sẽ làm đa dạng hóa vốn từ của bài viết; giúp nâng band điểm Lexical Resource.
Xem thêm:
- 500 danh từ tiếng anh thông dụng
- Các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng anh
- Modal Verbs – Công thức và bài tập động từ khiếm khuyết
4. Lỗi thường gặp khi sử dụng từ Đồng nghĩa
4.1. Lỗi cú pháp
Đây là loại lỗi liên quan đến những quy tắc ngữ pháp dùng với từ, thường là do bạn dùng sai cấu trúc ngữ pháp gây ra.
Ví dụ: Trong bài kiểm tra khảo sát, phần lớn các bạn sinh viên đều chọn từ purport trong câu sau:
The author purports that tobacco is harmful.
Trên thực tế, động từ ‘purport’ có nghĩa tự cho là, tỏ ra là (to claim or pretend to be smt) và cấu trúc đi với động từ này là purport to be/have smt. Các ví dụ sau cho thấy cách sử dụng của động từ ‘purport’:
- The document purports to be an official statement.
(Tài liệu đó có vẻ là lời tuyên bố chính thức)
- The book does not purport to be a complete history of the period.
(Cuốn sách không thể hiện lịch sử trọn vẹn của thời kỳ)
Chính vì vậy, chúng ta không thể sử dụng động từ ‘to purport’ trong câu trên. Từ cần sử dụng ở đây là ‘to claim’, mang ý nghĩa quả quyết, khẳng định hay tuyên bố một cái gì và mẫu câu thường sử dụng đó là claim smt/ that. Chúng ta hãy quan sát các ví dụ dưới đây:
- She claims (that) she is related to the author.
(Bà ấy khẳng định rằng bà ta có họ với tác giả)
- After the battle, both sides claimed victory.
(Sau trận chiến cả hai đều tuyên bố chiến thắng)
4.2. Lỗi kết hợp
Đây là loại lỗi phổ biến mà các bạn sinh viên thường mắc phải. Đối với sinh viên không chuyên, thật sự không dễ dàng gì để có thể phân biệt sự khác nhau giữa các cặp từ big/large; firm/ hard; ask/ question; buy/ get… khi chúng xuất hiện trong các kết hợp như: big mistake/ large mistake; firm government/ hard government; ask somebody/ question somebody hay buy the shirt/ get the shirt…
Ví dụ: Sinh viên thường cho rằng 2 câu sau là như nhau:
‘She is making a big mistake’ và ‘She is making a large mistake’.
Xem thêm:
- Tổng hợp 200 phrasal verbs thông dụng nhất
- Adverb Key – Các loại trạng từ trong tiếng Anh
- Danh hóa từ (nomalisation)
Về mặt ngữ pháp, cụm ‘a large mistake’ hoàn toàn được chấp nhận được (an ajective + a noun) nhưng không sử dụng kết hợp được với nhau. Ta chỉ nói ‘a big mistake’ chứ không nói ‘a large mistake’.
4.3. Lỗi ngữ nghĩa
Lỗi này là do việc hiểu sai ý nghĩa của từ đang được dùng trong câu.
Ví dụ: Khi muốn nói ai đó bị thương trong một tai nạn xe hơi, các bạn thường viết câu như sau:
I was badly damaged in the accident.
Từ ‘damage’ thường sử dụng để chỉ các từ chỉ vật (collocates with words for things), mang nghĩa gây tổn thất, hư hại (thường là về kinh tế). Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ sau:
- The vandals did a lot of damage to the car.
Sự phá hoại đã làm chiếc xe hư hại nhiều)
- Millions of dollars’ worth of storm damage…
(Bão gây tổn thất hàng triệu đô la…)
- The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.
(Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra)
Vì vậy, ta không sử dụng ‘damage’ trong câu trên mà từ đúng ở đây phải là ‘injured’. Từ này thường đi cùng với các từ liên quan đến con người (collocates with words to do with people). Mang nghĩa là bị thương trong một tai nạn (trong một chiếc xe hay trong thể thao), bị tổn thương về thể chất (ở cơ thể).
Hãy xem xét các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn:
- In the coacsh 10 people died and 18 were seriously injured.
(Trong nạn đỗ xe, 10 người chết và 18 người bị thương nặng)
- Three injured people aere taken to hospital after the accident.
(3 người bị thương được đưa vào viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra)
5. Bài tập synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có đáp án
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain
B. exchange
C. explain
D. arrange
Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects
B. symptoms
C. hints
D. demonstrations
Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable
B. acceptable
C. pretty high
D. wonderful
Câu 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.
A. hopeless
B. hopeful
C. successful
D. unsuccessful
Câu 5: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.
A. Artifacts
B. Pottery
C. Rugs
D. Textiles
Câu 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant hinkers to recognize their potential.
A. accidents
B. misunderstandings
C. incidentals
D. misfortunes
Câu 7: The shopassistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
A. disgusted
B. puzzled
C. angry
D. upset
Câu 8: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again.
A.wasn’t happy
B. didn’t want to see
C. didn’t show surprise
D. didn’t care
Câu 9: RalphNader was the most prominent leader of theU.S consumer protection movement.
A. casual
B. significant
C. promiscuous
D. aggressive
Câu 10: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagarafalls.
A. come without knowing what they will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Câu 11: Around 150 B.C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.
A. record
B. shine
C. categorize
D. diversify
Câu 12: She is always diplomatic when she deals with angry students.
A. strict
B. outspoken
C. firm
D. tactful
Câu 13: Roget’s Thesaurus , a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas They express rather than by alphabetical order.
A. restricted
B. aswellas
C. unless
D. insteadof
Câu 14: With the dawn of space exploration,the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique In the solar system was strengthened.
A. outcome
B. continuation
C. beginning
D.expansion
Câu 15: Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long.
A. arrive
B. return
C. enter
D. visit
Bài viết này, duhoctms.edu.vn đã cung cấp đầy đủ cho bạn các kiến thức về Synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Qua những thông tin này, duhoctms.edu.vn mong rằng người đọc không gặp phải những lầm tưởng về từ đồng nghĩa (synonyms), và từ đó có thể biết được nhiều hơn về khái niệm này.
Từ khóa » True Synonym Là Gì
-
Hyponym * Synonym: Từ đồng Nghĩa + True Synonym: Những Từ Có ...
-
Từ đồng Nghĩa (synonyms) Là Gì? – Phân Loại Và Cách Phân Biệt
-
168 Synonyms & Antonyms For TRUE
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của True - Idioms Proverbs
-
True Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Linguistic Semantics: An Introduction – Chương 2: Từ Với Tư Cách Là ...
-
7 Truly Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Truly Mới Nhất
-
True Synonym Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
500 Synonym Thông Dụng Và Cách Học Hiệu Quả - Aland English
-
Synonym Là Gì Tiết Lộ Synonym Oracle Là Gì - Top Công Ty, địa ...
-
THE PLAIN FACT / TRUTH IS (phrase) Definition And Synonyms
-
True Character Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
What Is Single Source Of Truth (SSOT)? - Definition From