Đồng Nghĩa Với "blow Up" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Từ điển Đồng Nghĩa
- blow up
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ blow up
Đồng nghĩa với blow up trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "blow up". Đồng nghĩa với blow up là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với blow up trong bài viết này.
blow up (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "blow up" là: explode. phát nổ
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "announce" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "affluence" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "heighten" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "inundated" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "renew" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "blow up" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa
- Đồng nghĩa với "cracks" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "irrespective" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "superficial" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "waves" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "off the record" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "yet" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "curative" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "whatever" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "recall" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "require" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "vehicle" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "inhibit" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "conceiving" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "meticulous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "turn up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "recover" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "memorable" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "accumulate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "fragments" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "suited to" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "conventional" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "clean up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "motif" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "remarkable" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "plentiful" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "recurred" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "unprecedented" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "talk over" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "hazard" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "host" trong Tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Blow Up Là Gì
-
Blow Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Blow Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Blow Up Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Blow (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "blow Up" Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Blow-up - Từ điển Anh - Việt
-
"Blow Up" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Blow Up Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "blow-up" - Là Gì?
-
Blow Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
To Blow Over, To Blow Up - SÀI GÒN VINA
-
Blow Up Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Blow Up Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Blow-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Blow Up Bằng Tiếng Việt
-
Blow Up - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
BLOW UP (phrasal Verb) Definition And Synonyms
-
Phrasal Verbs With Blow: Blow Up, Blow Out, Blow Away, Blow Off ...