định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Xem chi tiết »
định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. actuate , arbitrate , call the shots * , cinch , clinch ...
Xem chi tiết »
định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · I was determined not to give up. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. dogged. Her dogged determination to uncover the truth about the scandal led ...
Xem chi tiết »
determine ý nghĩa, định nghĩa, determine là gì: 1. to control or influence ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ determine: => begin, start, miss, overlook, hesitate …. Đặt câu với từ determine: => Whatever he is determined to do ...
Xem chi tiết »
[Middle English determinen, from Old French determiner, from Latin dētermināre, to limit : dē-, de- + terminus, boundary.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa. determine ...
Xem chi tiết »
determine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determine.
Xem chi tiết »
Determined là gì: / di´tə:mind /, Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective,
Xem chi tiết »
"Determine" có lẽ là một từ ngữ không còn xa lạ gì đối với chúng ta, ... + "Determine" khi đóng vai trò là ngoại đồng từ sẽ có nghĩa tiếng việt là xác định, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'determined' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
의미: determine de·ter·mine〔L 「한계를 정하다」의 뜻에서〕 vt. 1 결심시키다(⇒ determined) ▷ 《determine+목+to do》 This determined me to act at once.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb determine. ... đồng nghĩa với determine determine đồng nghĩa với từ gì Synonim dari Determination.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: determine; Alternative for determine determines, ... Từ vựng về các loại BỆNH dịch bằng tiếng Trung QuốcChinese xin giới thiệu tổng hợp các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Determine
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với determine hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu