Đồng nghĩa của feel ; Noun. texture touch sensation impression ; Verb. touch finger stroke caress ; Verb. experience suffer undergo be aware of ...
Xem chi tiết »
THE CHARACTER, FEELING, OR MOOD OF A PLACE OR SITUATION. The tile work gives the shop a very Moroccan feel. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: feels feel /fi:l/. danh từ. sự sờ mó. soft to the feel: sờ thấy mềm. xúc giác. cảm giác (khi sờ mó). cảm giác đặc biệt (của cái gì).
Xem chi tiết »
(y học) bắt, sờ. to feel someone's pulse: bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai ... to feel (it) in one's bones ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn: to ; Cảm nghĩ, ý kiến. the general feeling is against it: ý kiến chung là không đồng ý với ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feel. ... to feel for (with) someone in his sorrow: cảm thông với nỗi đau đớn của ai. to feel up to.
Xem chi tiết »
... in one's normal state of health or spirits: I just don't feel like myself today. [Middle English felen, from Old English fēlan.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
to feel someone's pulse — bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai ... to feel for (with) someone in his sorrow — cảm thông với nỗi đau đớn của ai ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: He feels lighthearted while on vacation (Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.) 9. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc. Ví dụ: They was ...
Xem chi tiết »
Các ví dụ thú vị hơn với từ “sad” ... “He wept when he heard the sad news.” "Anh ấy đã khóc khi nghe tin buồn." “When a close friend dies, we can't help but feel ...
Xem chi tiết »
Tôi không mong đợi nó cảm thấy tốt như vậy, bước đi, khởi đầu mới. Copy Report an error. Tell me something that makes you feel good. Hãy nói với ...
Xem chi tiết »
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “feel” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com qua bài viết này nhé! Feel đi ...
Xem chi tiết »
Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. May you feel better soon. more_vert.
Xem chi tiết »
feeling; Nghĩa của từ : feelings | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... Đồng nghĩa với Feeling @sallykyoko: Well, feelings can be the plural form ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: feeling nghĩa là sự sờ mó, sự bắt mạch. ... the general feeling is against it ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Feel
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với feel hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu