Nghĩa là gì: health health /'hi:liɳ/. danh từ. sức khoẻ. sự lành mạnh. thể chất. good health: thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt; bad health: thể chất yếu ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của healthy. ... 反意語 contrario di healthy ngược nghĩa của health tu trai nghia voi healthy trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2020 · well adj., n. #tough, fit · sound adj., n. #tough, fit · wholesome adj. #clear, good · healthful adj. #health, fit · robust adj. #tough, fit ...
Xem chi tiết »
health ý nghĩa, định nghĩa, health là gì: 1. the condition of the body and the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của health care. Noun. Health management. health maintenance health protection medical management preventive medicine wellness program ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Trong cách phân biệt này, các động từ thường kết hợp với hai danh từ trên bao gồm: To catch/get/contract illness/a disease. Cặp Illness vs ...
Xem chi tiết »
Bạn sẽ được đoàn tụ với gia đình rất sớm, và có sức khỏe tốt. Copy Report an error. Fresh fruits and vegetables are good for your health. Trái cây ...
Xem chi tiết »
any organic seal of approval on cosmetics as proof of health benefits or of efficacy.
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Spend time playing sports = spend time taking part in outdoor activities = spend time participating in physical activities, Dành thời gian chơi ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. able-bodied , active , all right , athletic , blooming ...
Xem chi tiết »
Health là gì: / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, ... health protection: sự bảo vệ sức khoẻ ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Healthy là khẻo mạnh Unhealthy không khẻo mạnh Nha! Give me a thanks and vote! Cho tôi một lời cám ơn và vote nha! avatar.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · ... điều đó không nhất thiết đồng nghĩa với việc quí vị bị ung thư vú. ... -breast-cancer-breast-health/how-to-do-a-bse-breast-self-exam/.
Xem chi tiết »
... health centre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health centre. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
'health' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... y tế ; đến sức khoẻ ; đồng nghĩa với khỏe mạnh ; ̀ sư ́ c kho ̉ e ; ́ c kho ̉ e ;. health.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Health
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với health hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu