even number: số chãn · old number: số lẻ · broken number: phân số · a great number of: nhiều · issued in numbers: xuất bản từng đoạn, làm nhiều số · singular number: ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của a number of. ... từ đồng nghĩa number những từ đồng nghĩa với the number of a number of đồng nghĩa đồng ...
Xem chi tiết »
without number: không thể đếm được, hằng hà sa số ... ( number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào ... Đông người thì không sợ gì cả ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của number of. Noun. The amount or number of a material or abstract thing not usually estimated by spatial measurement. quantity amount ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của in the number of. ... Đồng nghĩa của in the number of. Preposition. One of, or an amount of.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2015 · Cách thứ nhất, ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa. Chẳng hạn trong câu "The number of hamburgers consumed" có thể được thay bằng "The number of ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · You will need to subtract the cost of materials. take a number away. Take the smaller number away from the larger number. Đi đến bài viết ...
Xem chi tiết »
number ý nghĩa, định nghĩa, number là gì: 1. (a sign or symbol representing) a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · a large number; a multitude; an abundance; a plethora; a slew; a stack; a variety; a wealth; loads; oodles; slathers; so many ...
Xem chi tiết »
The tool matters a great deal to him. Công cụ rất quan trọng đối với anh ta. There were a large number of candidates for the job. Có ...
Xem chi tiết »
... average number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average number. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Phiên bản Eng Breaking 2022 vượt trội hơn - GOGA: tiết kiệm hơn, dễ dàng hơn, chúng tôi tin chỉ với 15 phút mỗi ngày luyện nghe-nói cùng GOGA, bạn sẽ làm chủ ...
Xem chi tiết »
By the numbers - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Nói với anh ta rằng số sê - ri không có trong danh mục kiểm soát nội bộ.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2015 · Câu 1 sử dụng câu đơn, diễn đạt đồng nghĩa với đề bài, thường sử dụng các ... the number of = the figure of, the data on, the proportion of.
Xem chi tiết »
Những cách Paraphrase với từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn phần nào. ... cities brings us a huge number of benefits, its drawbacks cannot be overlooked.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Number
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với number hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu