Nghĩa là gì: obtaining obtain /əb'tein/. ngoại động từ. đạt được, thu được, giành được, kiếm được. to obtain experience: thu được kinh nghiệm; to obtain a ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. access , accomplish , achieve , annex , attain , beg borrow ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · obtain ý nghĩa, định nghĩa, obtain là gì: 1. to get something, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · After many years of trying, she finally obtained Brazilian citizenship. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. get. I got a new bike for my birthday. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: obtains obtain /əb'tein/. ngoại động từ. đạt được, thu được, giành được, kiếm được. to obtain experience: thu được kinh nghiệm; to obtain a ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "obtain" là: acquire. đạt được. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "launch" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
See ob- + tenēre, to hold.] obtainʹable adjective. obtainʹer noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
By pledging (binding) the brims, a triangular shape was obtained. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ ...
Xem chi tiết »
Qua tiếp xúc với Alan Hildebrand, Penfield đã có thể lấy các mẫu cho rằng nó là một cấu trúc va chạm. WikiMatrix. In this way he obtained a Book of Mormon, read ...
Xem chi tiết »
Trong Toeic từ đồng nghĩa rất hay được sử dụng để đánh lạc hướng các thí sinh, ... Một trong những cách học từ vựng hiệu quả đó là học theo chủ đề.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: obtain nghĩa là đạt được, thu được, giành được, kiếm được to obtain experience thu được kinh nghiệm to obtain a prize giành được ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) chính xác là yếu tố giúp người học ... Ví dụ: “Acquire” thường hợp hơn với một số từ như “knowledge” hay ...
Xem chi tiết »
obtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtain.
Xem chi tiết »
Theo bạn, từ đồng nghĩa với "acquire" là "accept", "ignore", "obtain" hay "select"? Những cách nói thay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Obtain Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với obtain là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu