to present oneself: trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra · to present oneself before the jury: trình diện trước ban giám khảo · the idea presents ...
Xem chi tiết »
to present oneself: trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra · to present oneself before the jury: trình diện trước ban giám khảo · the idea presents ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The coat was a birthday present from my sister. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. gift. I have a small gift for you.
Xem chi tiết »
present boundaries: đường ranh giới hiện tại; the present volume: cuốn sách này. (ngôn ngữ học) hiện tại. present tense: thời hiện tại. (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa của present, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Trạng thái của present, Nghĩa, Từ đồng nghĩa, Từ trái nghĩa. Tính từ, Bây giờ. Hiện tại, Now, Previous Future. Danh từ, Món quà, Gift.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present. ... (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ ... (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo).
Xem chi tiết »
Specific situations that can contribute to birth injury include breech presentation and shoulder dystocia. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · present n., v. #deliver, give · talent n. #ability, skill · ability n. #skill, talent · knack n. #ability, talent · skill n. #talent, capacity ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng presents (có ... (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
Xem chi tiết »
Đầu tư chứng khoản, tiền ảo mà chọn sai sàn giao dịch thì đồng nghĩa với việc bạn đã thua… Mpc Cleaner Là Phần Mềm Gì, Khắc Phục: Gỡ Cài Đặt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (105) 9 thg 7, 2022 · Bạn có gặp khó khăn trong cách sử dụng từ “Gift” và “Present” trong tiếng Anh không khi cả hai đều có ý nghĩa là “Quà tặng“.
Xem chi tiết »
Cô ấy có thể bắt nhịp trên đàn piano rất chính xác. Đó là một khả năng thiên bẩm. Gift có thể được trao một cách rất tự nhiên không kèm theo một ý nghĩa tượng ...
Xem chi tiết »
Your presence presents no threat to our Alliance. Sự hiện diện của bạn không có mối đe dọa nào đối với Liên minh của chúng tôi. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2021 · v. formally present a debutante, a representative of a country, etc. Xem thêm: Top 5 Trò Chơi Team Building Trên Bãi Biển (Phần 1), Những Trò ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Presents
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với presents hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu