Từ đồng nghĩa với từ “ rụt rè” là:.
Xem chi tiết »
Từ nào dưới đây cùng nghĩa với từ “rụt rè” ? A Nhút nhát B Mạnh dạn C Dũng cảm D Bỡ ngỡ.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì từ này Griboyedov? MOLCHALIN. Các nhân vật chính của bộ phim hài - một chàng trai trẻ thông minh mạnh mẽ. antipode của nó - MOLCHALIN. Sophia là ...
Xem chi tiết »
Ý anh là gì "nhút nhát"? Từ trái nghĩa với chữ - "mạnh" hay "ngạo mạn"? Là nó có thể thay thế bất kỳ tính từ là một từ?
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với rụt rè: => Nhút nhát, Sợ hãi, Tự ti v.v.. Trái nghĩa với rụt rè: => Dũng cảm, Can đảm, Tự ...
Xem chi tiết »
''Rụt rè'' đồng nghĩa với việc tự ti, nhút nhát, không mạnh dạn, phụ thuộc vào người khác. Người rụt rè thường nghĩ rằng mình sẽ không thể tự làm được một việc ...
Xem chi tiết »
Con hãy tìm từ có nghĩa trái ngược với từ rụt rè. ... >> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 2 trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ 3 bộ sách (Kết nối ...
Xem chi tiết »
Rụt rè là gì: Tính từ tỏ ra e dè không mạnh dạn làm việc gì đó ăn nói rụt rè tiếng chân bước rụt rè muốn xin nhưng còn rụt rè, chưa dám nói.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rụt rè' trong tiếng Việt. rụt rè là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (5) Từ đồng nghĩa với từ “rụt rè” là: (0,5 điểm) A. Rề ra B. Rối ren C. Nhu nhược D. Nhút nhát.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ rụt rè trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, ...
Xem chi tiết »
không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại. nói năng mạnh dạn: Đồng nghĩa: bạo dạn, dạn dĩ, mạnh bạo: Trái nghĩa: nhát, nhút nhát.
Xem chi tiết »
tỏ ra e dè không mạnh dạn làm việc gì đó ăn nói rụt rè tiếng chân bước rụt rè muốn xin nhưng còn rụt r&egrav [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 9 ...
Xem chi tiết »
- Trái nghĩa vớingười lớn. b) Cuối cùng. - Trái nghĩa vớiđầu tiên(khởi đầu, bắt đầu). c) Xuất hiện. - Trái nghĩa vớibiến mất ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Rụt Rè Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với rụt rè là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu