Đồng nghĩa của similar. Alternative for similar. Đồng nghĩa: alike, like, same,. Trái nghĩa: dissimilar, ...
Xem chi tiết »
LOOKING OR BEING ALMOST BUT NOT EXACTLY THE SAME. I have a sofa quite similar to yours. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. like.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Similar". · Not unlike · Analogously · Much the same · Level · Matching · Standardized · Likewise · Almost identical.
Xem chi tiết »
'''´similə'''/, Giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng dạng, Vật giống, vật tương tự, ( số nhiều) những vật giống nhau, ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Similar trong ielts tiếng Anh) · same adj., n. #alike, like · comparable adj., adv. #like, same ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: similar similar /'similə/. tính từ. giống nhau, như nhau, tương tự. (toán học) đồng dạng. similar triangles: tam giác đồng dạng.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách phân biệt like, alike, similar, the same trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2017 · An's salary is the same as mine = An gets the same salary as me (Lương của An bằng lương của tôi). We go to the same school (Chúng tôi học cùng ...
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, ... 同義語 từ trái nghĩa với từ similar từ trái nghĩa của similar đồng nghĩa similar arti similar ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2017 · TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI THE SAME VÀ CÁCH DÙNG. Similar có nghĩa là tương đương, tương đồng. a, Cách dùng similar:.
Xem chi tiết »
The same to you! Bạn cũng vậy nhé! 5. Từ đồng nghĩa với the same và cách dùng. 5.1. Cách dùng similar.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Nghĩa: (giới từ) Giống (như), trái nghĩa: unlike. ... to treat all their children alike Họ cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau.
Xem chi tiết »
Cùng nguồn gốc với tiếng Scots samin, tiếng Đan Mạch samme, tiếng Thụy ... is the same age as I — anh ấy cùng tuổi với tôi: at the same time — cùng một lúc.
Xem chi tiết »
And if all the angles are the same, then we know that we are dealing with similar triangles. Và nếu tất cả các góc bằng nhau, thì chúng ta biết rằng chúng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'similar' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ... giống với... ở chỗ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Similar
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với similar hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu