Đồng nghĩa của similarly ; Adverb. likewise also ; Conjunction. serving as sic ; Adjective. duper cloner ...
Xem chi tiết »
'''´similəli'''/, Tương tự, giống nhau, Cũng như thế, cũng vậy, một cách tương tự, adverb,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của similarly. ... Alternative for similarly. Đồng nghĩa: likewise,. Adverb. Opposite of in a similar way.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Cars must stop at red traffic lights: similarly, bicycles have to stop too. Từ đồng nghĩa. likewise. Thêm các ví dụ. I was brought ...
Xem chi tiết »
4.1 Từ đồng nghĩa. 4.1.1 adverb. /´similəli/. Thông dụng. Phó từ. Tương tự, giống nhau. the two boys dress similarly: hai thằng bé ăn mặc giống nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Similar". · Not unlike · Analogously · Much the same · Level · Matching · Standardized · Likewise · Almost identical.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Similar trong ielts tiếng Anh) · same adj., n. #alike, like · comparable adj., adv. #like, same ...
Xem chi tiết »
Mineral and vitamin deficiencies can also contribute to a lighter coat, similar to sunbleaching. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
similarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm similarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của similarly.
Xem chi tiết »
Mô hình Glove xuất hiện sau Word2Vec và đã khắc phục được các nhược điểm của Word2Vec. Chúng ta có thể huấn luyện 1 mô hình embedding từ đầu bằng cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
Cấu Trúc và Cách Dùng LIKEWISE trong Tiếng Anh · 1. “LIKEWISE” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? · 2. Cách dùng “LIKEWISE” trong Tiếng Anh · 3. Các từ đồng nghĩa với “ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của similarly , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 209 câu dịch với similarly .
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ similarly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải ...
Xem chi tiết »
to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là) ... likewise, similarly (tương tự thế) ... to the left (về phía bên trái)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Similarly
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với similarly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu