27 thg 3, 2022 · sôi động, hoạt hình, tinh thần, quan trọng exuberant, uôn, lấp lánh, vui vẻ, bubbling, màu, sủi bọt, irrepressible, scintillating. Sôi Nổi Liên ...
Xem chi tiết »
sôi động, hoạt hình, tinh thần, quan trọng exuberant, uôn, lấp lánh, vui vẻ, bubbling, màu, sủi bọt, irrepressible, scintillating. Sôi Nổi Liên kết từ đồng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'sôi nổi' trong tiếng Việt. sôi nổi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sôi nổi là gì: Tính từ tỏ ra có khí thế mạnh mẽ, hào hứng phát biểu rất sôi nổi sôi nổi bàn tán tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình trong các hoạt động (thường ...
Xem chi tiết »
tỏ ra có khí thế mạnh mẽ, hào hứng , tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình trong các hoạt động (thường nói về tuổi trẻ) ,
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa với từ sôi nổi là từ nhàm chán ...
Xem chi tiết »
soj˧˧ no̰j˧˩˧ ; ʂoj˧˥ noj˧˩˨ ; ʂoj˧˧ noj˨˩˦.
Xem chi tiết »
Người sôi nổi là người hay giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong các hoạt động tình nguyện và các hoạt động chung của cộng đồng như gây quỹ, làm sự kiện.
Xem chi tiết »
sôi nổi Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ sôi nổi trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'sôi nổi' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... ebullient; effervescent. Từ điển Việt - Việt. sôi nổi ...
Xem chi tiết »
b) Trái nghĩa với từ hòa bình: loạn lạc, náo động, sôi nổi, chinh chiến , binh biến, lo lắng , xôn xao , loạn ly. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế ...
Xem chi tiết »
guới không lo 2. Tìm 3 từ đông nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau? Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Cần mẫn Hạnh phúc Sôi nổi Bận rộn Ха хоi ...
Xem chi tiết »
Điều gì giúp lời nói của chúng ta trở thành 'dòng nước sôi sục của trí tuệ' ... Vội vàng chạy một vận động viên siêng năng sôi nổi và kiệt sức để chạy một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của hot. ... Nghĩa là gì: hot hot /hɔt/. tính từ. nóng, nóng bức ... sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của intense. ... Nghĩa là gì: intense intense /in'tens/ ... nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Sôi Nổi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với sôi nổi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu