6 thg 12, 2018
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ ăn mày là gì? · Đồng nghĩa từ ăn mày: => Ăn xin, Cái bang, Xin ăn… · Trái nghĩa từ ăn mày: => Người giàu có, Người ...
Xem chi tiết »
từ đồng nghĩa với ăn mày. Cộng đồng những người theo dõi bạn bè Đồ đệ Tông đồ Người hâm mộ Đồng hành Tùy tùng băng đảng vòng tròn bạn bè Chữ khắc Gia tộc ...
Xem chi tiết »
Người Ăn Xin Tham khảo: Người, Cá Nhân, Sinh Vật đồng Bào, Guy, Chap, Khách Hàng, Ngheøo, Down-and-out, Người ăn Xin đi Lang Thang, Con Nợ, Phá Sản, I.
Xem chi tiết »
ăn mày. Đi xin để sống. | : ''Đói cơm, rách áo, hoá ra '''ăn mày'''. (ca dao)'' | Nói khiêm tốn một sự cầu xin. | : '''''Ăn mày''' cửa.'' | : ''Phật.'' ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ăn mày' trong tiếng Việt. ăn mày là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Trên thực tế, từ “ăn mày” có gốc gác chữ Nôm gắn với văn hóa lúa nước của người Việt khá rõ. Bởi “ăn mày” trong tiếng Anh là “Beggar”, nói theo ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ăn mày trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, ...
Xem chi tiết »
1. Đi lang thang xin người khác bố thí cho để sống: xách bị đi ăn mày o Bố mẹ chết sớm, không nơi nương tựa anh em phải ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Ăn mày nghĩa gốc ban đầu dùng chỉ những người khốn khổ, đói cơm, phải đi gom nhặt những thứ người ta bỏ đi hoặc ban phát chút của.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ăn mày" trong tiếng Anh ; ăn mày {danh} · beggar ; ăn mày {động} · beg ; ăn mày {ngoại động} · panhandle ; cảnh ăn mày {danh} · beggary ; người ăn mày {danh}. Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Tra từ 'ăn xin' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. ăn mày. Đi xin để sống. Đói cơm, rách áo, hoá ra ăn mày. (ca dao). Nói khiêm tốn một sự cầu xin. Ăn mày cửa Phật. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Từ ăn Mày
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ ăn mày hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu