13 thg 7, 2022 · He always tried his best to be an obedient son. polite. Both the kids were polite and well-behaved. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · well behaved ý nghĩa, định nghĩa, well behaved là gì: 1. behaving in ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well behaved. ... well behaved trai nghia trai nghia voi tu well- behaved trái nghĩa với well behaved ...
Xem chi tiết »
Verb. Conduct oneself in accordance with the accepted norms of a society or group. behave act properly be well-behaved act correctly act politely be good be ...
Xem chi tiết »
well-behaved : Foldoc ... Từ đồng nghĩa. adjective. courteous , good , mannerly , polite. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Well-behaved ».
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với well behaved, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · QUESTION 1. That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about. A. good behavior B. behaving improperly. C. behaving ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'well-behaved' trong từ điển Lạc Việt. ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa. well- ... good, obedient, dutiful, well-mannered, polite, biddable.
Xem chi tiết »
Well-behaved là gì: / ´welbi´heivd /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục, Nguồn khác: Toán & tin: chạy tốt, ... well-behaved : Foldoc ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ well-behaved bằng Tiếng Việt. Tính từ có hạnh kiểm tốt, có giáo dục. Đặt câu có từ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "well-behaved" trong Tiếng Việt: ngoan, ... Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với well-behaved chứa ít nhất 83 câu. ... +5 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nếu cô ấy không được hiển thị bạn mọi thay đổi với hân hoan hiển nhiên như vậy trong ý thức vượt trội của họ, trong nhận thức những gì một sự cải tiến này ...
Xem chi tiết »
Well-behaved có nghĩa là: Well-behaved- (Econ) Có hành vi tốt.+ Một thuộc tính của hàm sản xuất và độ thoả dụng. Nó đòi hỏi sản xuất (độ thoả dụng) bằng 0 ...
Xem chi tiết »
viết này khái quát về đặc điểm của tính từ trái nghĩa tiếng Anh xét trong sự tổ chức Mạng từ, từ đó tiến ... well-behaved (thái độ tốt), good-looking.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của well-behaved. (usually of children) someone who behaves in a manner that the speaker believes is correct · Từ đồng nghĩa với well-behaved. phát âm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Well Behaved
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với well behaved hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu