ĐÓNG QUẢNG CÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÓNG QUẢNG CÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng quảng cáo
close ad
đóng quảng cáo
{-}
Phong cách/chủ đề:
Stop advertising to us.Cùng năm đó, anh đóng quảng cáo cho Showbiz Pizza.
That year he starred in a commercial for Showbiz Pizza.Nếu quảng cáo mở ra khi bạn thực hiện việc này, chỉ cần đóng quảng cáo..
If an ad opens when you do this, just close out of it.Romeo kiếm 45.000 bảng nhờ đóng quảng cáo cho Burberry.
Romeo Beckham is paid £45,000 for a Burberry Christmas advertisement.Năm 2013, Emily đóng quảng cáo trong chiến dịch quảng cáo của Oysho.
For Summer 2013, Emily DiDonato stars in advertising campaign for Oysho.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđóng vai trò đóng vai vật liệu đóng gói đóng cửa sổ chính phủ đóng cửa chi tiết đóng gói thị trường đóng cửa thực phẩm đóng gói đóng đai đóng sầm HơnSử dụng với trạng từđóng lại đóng kín đóng chặt đóng nhiều luôn đóngđóng góp nhiều nhất đóng cửa tạm thời đóng cùng đóng chung đóng hơn HơnSử dụng với động từbị đóng băng bị chiếm đóngbị đóng đinh buộc phải đóng cửa đóng gói theo tiếp tục đóng góp quyết định đóng cửa tạm thời đóng cửa đóng giao dịch mong muốn đóng góp HơnTôi chỉ biết việc các nhà tài trợ sẽ trả bao nhiêu tiền,và những gì tôi phải làm là đóng quảng cáo, chụp hình và những điều tương tự như thế.
I only knew that sponsors would pay X amount of money,that I had to do adverts, photos and things like that.Facebook rất thông minh và đóng quảng cáo tốt- tuy nhiên, không phải lúc nào cũng hoàn hảo.
Facebook is very clever and plays the ads well- but not always perfectly.Khi bắt đầu có danh tiếng, idol bịvắt kiệt sức trong lịch trình kín mít như quảng bá, đóng quảng cáo, ghi hình show, đóng phim.
When the group starts to gain popularity,the idol will be exhausted in tight schedules like promoting, closing ads, recording shows, filming movies.Anh bắt đầu đóng quảng cáo khi anh mới 11 tuổi, cùng với một chút công việc người mẫu.
He started acting in commercials when he was 11, along with a bit of modelling work.Vùng da phía tai trái cũng không có tóc- là kết quả của vụ tai nạn năm 1984khi anh bị bỏng lúc đóng quảng cáo cho hãng Pepsi.
A scarred section of skin above his left ear was entirely bald- apparently the result of a 1984accident when his hair caught fire as he filmed an ad for Pepsi.Huawei đã mời Scarlett Johansson đóng quảng cáo, hợp tác với Porsche và Leica về thiết kế.
It has enlisted Scarlett Johansson to star in ads, and teamed up with Porsche and Leica on design.Sau cuộc thi,Savannah bắt đầu thử vai cho quảng cáo trên khắp Florida và trong một khoảng thời gian ngắn đã được đóng quảng cáo cho Burdines.
Following the pageant, Savannah began auditioning for commercials throughout Florida and within a short period of time was booked on a non-union Burdines commercial.Gunn cũng tham gia đóng quảng cáo trong vai một đặc vụ của Hãng dịch vụ thông tin tin nhắn KGB. com.
Gunn can also be seen in commercials as an"agent" for the text message information service KGB. com.Vì điều này đánhdấu lần đầu tiên Yamashita đóng cho một đoạn quảng cáo chất cồn, anh phát biểu," Tôi luộn thắc mắc tại sao mình không bao giờ nhận được lời mời đóng quảng cáo nào.
As this marks Yamashita's first time starring in a CM for alcohol, he commented,"I always wondered why I never got an offer.Lee Min Ho cũng phải đóng quảng cáo và tham gia các hoạt động hải ngoại, và như chúng ta đều biết, anh ấy rất bận.
Lee Min Ho also be filming for the ads and attend events overseas and we know that he was very busy.Ví dụ: Tôi đã đi đến một trang web phim trực tuyến và quảng cáo chạy trong trình phát và quảng cáo đó có một nút ở phía dưới bên phải,như" Đóng quảng cáo".
Example: I went to an online movie site and the ad runs in the player, and that ad has a button on the bottom right,like"Close ad".Cựu cầu thủ của Manchester United đóng quảng cáo tóc, nước hoa, đồ lót và cả các sản phẩm mang thương hiệu của bản thân.
The former Manchester United player has appeared in advertisements for hair, perfume, underwear, and his own branded products.Để cơ chế bỏ qua quảng cáo tự động của chúng tôi hoạt động,chúng tôi sẽ muốn nhấp vào" Đóng quảng cáo" và sau đó BUM, nhấp vào nút" Chấp nhận" để đăng ký thông báo.
In order for our automatic ad skipping mechanism to work,we will want to click on"Close Ad" and then BUM, click on"Accept" button to subscribe to notifications.Và khi ai đó muốn đóng quảng cáo, họ bấm vào nút này, mà thực sự là một liên kết đến một quảng cáo hoặc một cái gì đó.
And when someone wants to close the ad, they click this button, which is actually a link to an ad or something.Cô gái 25 tuổi này hi vọng sẽ sớm xuất hiện trên màn bạc như ngôi sao điện ảnh Preity Zinta và Deepika Padukone, vốn là những người bắtđầu sự nghiệp ở Bollywood bằng cách đóng quảng cáo.
The 25-year-old is hoping to see that success translate to the silver screen, following in the footsteps of film stars such as Preity Zinta and Deepika Padukone,who began their Bollywood career with advertisements.Đấy không phải lần duy nhất Clarke đóng quảng cáo: mấy năm trước, hãng BMW đã mượn đoạn ghi âm của cố nhà văn để giới thiệu dòng xe BMW i8.
That's not the only time that Clarke appeared in an ad: a couple of years ago, BMW used the late author's voice to talk about the BMW i8.Chúng đủ tinh tế để một số người xem có thể rời khỏi chúng trong khi video phát ra,nhưng ngay cả khi người xem đóng quảng cáo, họ vẫn thấy quảng cáo và do đó nhận thức được thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
They are subtle enough that some viewers may leave them on while the video plays out,but even if a viewer does close the ad they have still seen it- and thus become aware of your brand, product, or service.Tỷ lệ màn hình chiếm đóng quảng cáo- Một quảng cáo phải bao gồm một tỷ lệ phần trăm nhất định của màn hình để tính là một ấn tượng.
Percentage of screen occupied by advertisement- An advertisement must cover a certain percentage of the screen to count as an impression.Abdel Aziz bắt đầu tham gia đóng quảng cáo từ năm 15 tuổi là vì một trong những người bạn của mẹ cô là giám đốc một công ty quảng cáo.
Abdel Aziz started in commercials at the age of 15 because of one of her mother's friends who owns a company of commercials.Sau nhiều lần tham gia đóng quảng cáo và các vai nhỏ truyền hình vào cuối những năm 1990, Song đã đoạt giải Nghệ sĩ trẻ cho màn trình diễn của cô trong The….
After many commercials and television roles in the late 1990s, Song won a Young Artist Award for her performance in The Ultimate Christmas Present….Sau nhiều lần tham gia đóng quảng cáo và các vai nhỏ truyền hình vào cuối những năm 1990, Song đã đoạt giải Nghệ sĩ trẻ cho màn trình diễn của cô trong The Ultimate Christmas Present( 2000).
After many commercials and television roles during the late 1990s, Song won a Young Artist Award for her work in The Ultimate Christmas Present(2000).Bất kỳ vận động viên nào từng đóng quảng cáo đều cần phải biết ơn Arnold Palmer, vì chính ông là người đã khởi đầu thị trường tiếp thị thể thao", Peyton Manning trả lời kênh Golf Channel.
Any athlete that has ever appeared in a commercial… needs to always be thankful to Arnold Palmer… he started sports marketing," Peyton Manning recently told Golf Channel.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0354 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
đóng quảng cáo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đóng quảng cáo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closingquảngđộng từquảngquảngdanh từquangpromoadvertisingquảngtính từsquarecáotrạng từcáocáodanh từreportfoxstatementadvertisingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đóng Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì
-
đóng Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
20 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÙNG TRONG NGÀNH QUẢNG CÁO
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Cáo - Phú Ngọc Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Bá Thương Hiệu (Brand ...
-
• Quảng Cáo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Người Quảng Cáo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Quảng Cáo - Tổng Hợp 2020
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Quảng Cáo - DKN News
-
Chương Trình Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
30 Thuật Ngữ Tiếng Anh Marketing - VnExpress
-
Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
16 Thuật Ngữ Cần Biết Khi Quảng Cáo Facebook - Thanhthinhbui
-
Top 10 ứng Dụng Học Tiếng Anh, Học Từ Vựng Hiệu Quả, Miễn Phí