• Quảng Cáo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
advertisement, advertise, ad là các bản dịch hàng đầu của "quảng cáo" thành Tiếng Anh.
quảng cáo verb noun + Thêm bản dịch Thêm quảng cáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
advertisement
nouncommercial solicitation
Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.
My wife's a chef, and I'm in advertising.
en.wiktionary.org -
advertise
verbVợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.
My wife's a chef, and I'm in advertising.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ad
nounTôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
I skip ads on videos whenever I can.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- advert
- publicize
- advertising
- to advertise
- to publicize
- advertize
- advt
- commercial
- glamorize
- poster
- promotional
- push
- promote
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quảng cáo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Quảng cáo + Thêm bản dịch Thêm Quảng cáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Advertising
Và do đó, chúng tôi đã tìm đến Hội đồng Quảng Cáo,
And so knowing that, we went to the Advertising Council,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Các cụm từ tương tự như "quảng cáo" có bản dịch thành Tiếng Anh
- máy bay quảng cáo sky-writer
- tập bìa gấp quảng cáo brochure
- nghề quảng cáo advertising
- người quảng cáo advertiser
- quảng cáo khoác lác quack
- lời quảng cáo láo puff · puffery
- người dán quảng cáo bill-poster · bill-sticker · poster
- bảng quảng cáo billboard · sandwich-board
Bản dịch "quảng cáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đóng Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÓNG QUẢNG CÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đóng Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
20 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÙNG TRONG NGÀNH QUẢNG CÁO
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Cáo - Phú Ngọc Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Bá Thương Hiệu (Brand ...
-
Phép Tịnh Tiến Người Quảng Cáo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Quảng Cáo - Tổng Hợp 2020
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Quảng Cáo - DKN News
-
Chương Trình Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
30 Thuật Ngữ Tiếng Anh Marketing - VnExpress
-
Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
16 Thuật Ngữ Cần Biết Khi Quảng Cáo Facebook - Thanhthinhbui
-
Top 10 ứng Dụng Học Tiếng Anh, Học Từ Vựng Hiệu Quả, Miễn Phí