đồng Quê Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "đồng quê" thành Tiếng Anh
bucolic, idyllic, silvan là các bản dịch hàng đầu của "đồng quê" thành Tiếng Anh.
đồng quê + Thêm bản dịch Thêm đồng quêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bucolic
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
idyllic
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
silvan
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sylvan
- country
- rural area
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồng quê " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đồng quê + Thêm bản dịch Thêm Đồng quêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rural area
noungeographic area that is located outside towns and cities
wikidata
Từ khóa » đồng Quê đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỒNG QUÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒNG QUÊ - Translation In English
-
Top 20 Từ đồng Quê Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
Thể Loại:Nhạc đồng Quê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vùng Quê – The Country - Leerit
-
Từ điển Việt Anh "nhạc đồng Quê" - Là Gì?
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Miền Quê Cực đầy đủ - Language Link
-
Tiếng đồng Quê (Bài đọc Hiểu Tiếng Việt Lớp 5 - đề Số 29)
-
Viết Về Sự Thay đổi Của Quê Hương Bằng Tiếng Anh (8 Mẫu)
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Việt Anh Song Ngữ
-
Nói Về Làng Quê Việt Nam Bằng Tiếng Anh Cực Chất [Học ... - YouTube
-
5 Gợi Ý Để Học Tiếng Anh Cùng Nhạc Đồng Quê - Hội Buôn Chuyện