translations đống rác · dump · rubbish-heap.
Xem chi tiết »
ĐỐNG RÁC in English Translation · pile of garbage · pile of trash · piles of rubbish · rubbish heap · trash heap · dumpster · rubbish dump.
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỘT ĐỐNG RÁC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MỘT ĐỐNG RÁC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đống rác. garbage/rubbish heap; dust-heap; dump. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The word đống rác in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a Vietnamese ...
Xem chi tiết »
landfill translate: bãi rác, chôn rác, đống rác thải. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
"Đó là một đống rác." tiếng anh là: That's a load of rubbish . Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Translation of «RÁC» in English language: «sprinkle» — Vietnamese-English Dictionary. ... Hắn ta là tên rác rưởi, rác rưởi, rác rưởi. ... "Đống rác? ".
Xem chi tiết »
Translation for 'rác thải' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "rác thải" English translation ... đống phế thải noun.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... thứ rác ; thứ vô dụng ; vớ vẩn ; vớ vẩn ấy mà ; đó ; đống rác ; đồ rác rưởi ; đổ rác ; ́ c rươ ̉ i ha ̉ ;.
Xem chi tiết »
Examples: rác rưởi. Cuối cùng thì Tom cũng đã dọn hết đống rác rưởi trên gác mái của mình. Tom has finally gotten rid of all the junk in his attic.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · [English below] RÁC SẼ ĐỔ VỀ ĐÂU KHI MỌI BÃI RÁC ĐỀU ĐÃ QUÁ TẢI? Ngay giữa trung tâm, rác chất cao thành đống gây mất mỹ quan, ...
Xem chi tiết »
Translation of «rác» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «rác» in context: Vô sọt rác. ... Một đống rác. It's a dump. source.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rác thải' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... đồ thải danh từ. English. waste. đống phế thải danh từ. English.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đống Rác In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đống rác in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu