Nghĩa Của Từ : Garbage | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: garbage Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: garbage Best translation match: | English | Vietnamese |
| garbage | * danh từ - lòng, ruột (thú...) - rác (nhà bếp) - văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage) |
| English | Vietnamese |
| garbage | bãi rác ; chất thải ; cái ; dọn dẹp ; dọn dẹp à ; i lao công ; lao công ; lượm rác ; mấy thứ rác rưởi ; mớ rác ; nhiễu ; nhặt rác ; rác mà thôi ; rác ruởi thôi ; rác rưởi nào ; rác rưởi ; rác rưởi đó ; rác rưỡi ; rác thải ; rác vậy ; rác ; rác đang ; rác đang đến ; rác đi ; thu lượm rác ; thùng rác ; thứ rác ; thứ vô dụng ; vớ vẩn ; vớ vẩn ấy mà ; đó ; đống rác ; đồ rác rưởi ; đổ rác ; ́ c rươ ̉ i ha ̉ ; |
| garbage | bãi rác ; chất thải ; cái ; dọn dẹp ; dọn dẹp à ; i lao công ; lao công ; lượm rác ; mấy thứ rác rưởi ; mớ rác ; ngẩn ; nhiễu ; nhặt rác ; rác mà thôi ; rác ruởi thôi ; rác rưởi nào ; rác rưởi ; rác rưởi đó ; rác rưỡi ; rác thải ; rác vậy ; rác ; rác đang ; rác đang đến ; rác đi ; thu lượm rác ; thùng rác ; thứ rác ; thứ vô dụng ; vớ vẩn ; vớ vẩn ấy mà ; đống rác ; đồ rác rưởi ; đổ rác ; |
| English | English |
| garbage; food waste; refuse; scraps | food that is discarded (as from a kitchen) |
| garbage; drivel | a worthless message |
| English | Vietnamese |
| garbage | * danh từ - lòng, ruột (thú...) - rác (nhà bếp) - văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage) |
| garbage-can | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng rác |
| garbage-collector | * danh từ - người nhặt rác, người quét rác |
| garbage collection | - (Tech) sự thu thập phần vô dụng |
| garbage in, garbage out (gigo) | - (Tech) rác vào, rác ra |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đống Rác In English
-
đống Rác In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỐNG RÁC In English Translation - Tr-ex
-
MỘT ĐỐNG RÁC In English Translation - Tr-ex
-
đống Rác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Use đống Rác In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Landfill | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
"Đó Là Một đống Rác." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietnamese RÁC - In English Language - Contextual Dictionary
-
RÁC THẢI - Translation In English
-
Rác Rưởi: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
WWF-Việt Nam - [English Below] RÁC SẼ ĐỔ VỀ ĐÂU KHI MỌI BÃI ...
-
Rác - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
RÁC THẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển