đồng Thanh Tương ứng, đồng Khí Tương Cầu Tiếng Trung Là Gì?

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu trong tiếng Trung và cách phát âm đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung 同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phát chán tiếng Trung là gì?
  • cân đai tiếng Trung là gì?
  • có mặt thì thừa, vắng mặt thì thiếu tiếng Trung là gì?
  • ống nhựa tiếng Trung là gì?
  • lấy lời khai tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu trong tiếng Trung

同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》

Đây là cách dùng đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》

Từ điển Việt Trung

  • rượu whisky ngọt tiếng Trung là gì?
  • trông lại tiếng Trung là gì?
  • Xan ti a gô tiếng Trung là gì?
  • bả tường tiếng Trung là gì?
  • long phụng tiếng Trung là gì?
  • ở chung tiếng Trung là gì?
  • thôi việc tiếng Trung là gì?
  • định lý tiếng Trung là gì?
  • giả nhược tiếng Trung là gì?
  • mỹ thuật hội hoạ tiếng Trung là gì?
  • phục cổ tiếng Trung là gì?
  • cây gỗ vang tiếng Trung là gì?
  • xào xạc tiếng Trung là gì?
  • Lai Thuỷ tiếng Trung là gì?
  • chỉ với điều kiện là tiếng Trung là gì?
  • thế chưng tiếng Trung là gì?
  • số được chia tiếng Trung là gì?
  • trường sinh bất lão tiếng Trung là gì?
  • thối tiếng Trung là gì?
  • rán sành ra mỡ tiếng Trung là gì?
  • thư dâm tiếng Trung là gì?
  • xì xào tiếng Trung là gì?
  • bắt đầu thu hoạch tiếng Trung là gì?
  • học sinh kém tiếng Trung là gì?
  • nam nữ tiếng Trung là gì?
  • quyền giao cầu tiếng Trung là gì?
  • pin ắc quy tiếng Trung là gì?
  • tĩn tiếng Trung là gì?
  • quan hai tiếng Trung là gì?
  • sách dịch tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đồng Khí Tương Cầu