đồng Thanh Tương ứng, đồng Khí Tương Cầu Tiếng Trung Là Gì?
- Từ điển
- Việt Trung
- đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu trong tiếng Trung và cách phát âm đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung nghĩa là gì.
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu (phát âm có thể chưa chuẩn)
同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đê chống sóng tiếng Trung là gì?
- gioăng phớt tổng phanh tiếng Trung là gì?
- xà phòng giặt tiếng Trung là gì?
- máy bay chở khách thường tiếng Trung là gì?
- bạo quân tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu trong tiếng Trung
同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》
Đây là cách dùng đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 同声相应, 同气相求 《同类性质的事物互相感应, 形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。》Từ điển Việt Trung
- tấm phủ tivi tiếng Trung là gì?
- đầu móc tiếng Trung là gì?
- đô hội tiếng Trung là gì?
- con ta tu tiếng Trung là gì?
- đánh chén tiếng Trung là gì?
- tình vợ chồng tiếng Trung là gì?
- dung dịch tiếng Trung là gì?
- lương thêm tiếng Trung là gì?
- mặt phẳng thẳng đứng tiếng Trung là gì?
- quá cố tiếng Trung là gì?
- chịu khổ chịu khó tiếng Trung là gì?
- nhã lịch tiếng Trung là gì?
- cuộc Duy Tân trăm ngày tiếng Trung là gì?
- băng đeo tiếng Trung là gì?
- rước tiếng Trung là gì?
- áo rét tiếng Trung là gì?
- lõi trục cuộn chỉ tiếng Trung là gì?
- nghẽn họng tiếng Trung là gì?
- bướu giáp tiếng Trung là gì?
- sữa đặc tách bơ pho mát không béo tiếng Trung là gì?
- thước đo góc đo độ tiếng Trung là gì?
- tinh bào tiếng Trung là gì?
- buôn bán buổi sáng tiếng Trung là gì?
- ít gì tiếng Trung là gì?
- chữ cái Hy Lạp tiếng Trung là gì?
- ngọc xa phia tiếng Trung là gì?
- máy thử tạp âm tiếng Trung là gì?
- rễ con tiếng Trung là gì?
- củ địa liền tiếng Trung là gì?
- gắm ghé tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đồng Khí Tương Cầu
-
đồng Khí Tương Cầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồng Thanh Tương ứng Và đồng Khí Tương Cầu Là Gì? - Anh Nguyễn
-
Đồng Thanh Tương Ứng, Đồng Khí Tương Cầu - Phật Học Ứng Dụng
-
Cổ Nhân Dạy: Đồng Thanh Tương ứng đồng Khí Tương Cầu, Phụ Nữ ...
-
Từ Điển - Từ đồng Thanh Tương ứng, đồng Khí Tương Cầu Có ý Nghĩa Gì
-
Đồng Khí Tương Cầu - .vn
-
Từ đồng Khí Tương Cầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Thanh Tương ứng, đồng Khí Tương Cầu - YouTube
-
Đồng Thanh Tương ứng đồng Khí Tương Cầu - Phật Giáo
-
LUẬT ĐỒNG THANH TƯƠNG ỨNG - Free
-
Đồng Thanh Tương ứng, đồng Khí Tương Cầu Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đồng Bệnh Tương Lân đồng Thanh Tương ứng đồng Khí Tương Cầu
-
Đồng Thanh Tương Ứng, Đồng Khí Tương Cầu - LinkedIn