Động Từ Bất Qui Tắc Eat Trong Tiếng Anh
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Eat trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Eat
Ăn (cơm, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Eat
Động từ nguyên thể | Eat |
Quá khứ | Ate |
Quá khứ phân từ | Eaten |
Ngôi thứ ba số ít | Eats |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Eating |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Từ Eat Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Eat Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Chia động Từ Eat Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Eat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
→ Eat, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 15 Eat Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
'Ăn' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) EAT
-
Eat - Chia Động Từ - ITiengAnh