I tend to edit on screen for the sake of speed. We edited the script down to 60 pages. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Từ editor, từ tiếng Pháp éditer (“làm chủ bút; xuất bản”). Ngoại động từSửa đổi. edit ngoại động từ. Biên tập; Thu nhập và diễn giải.
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính. edit list: danh sách ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về đơn ngữ ; Cách sử dụng "edit" trong một câu · In 2002, he started directing and editing hip-hop music videos. · Song edited and published the book under ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính. edit list: danh sách ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Edit là từ tiếng anh mà chúng ta gặp khá nhiều trong nhiều lĩnh vực kể cả trong công việc, trong đời sống và cả các hoạt động giải trí.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, tùy theo mỗi ngữ cảnh khác nhau mà một từ có thể có nhiều nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Edit cũng mang nhiều nghĩa theo từng ngành nghề. Tuy ...
Xem chi tiết »
| edit edit (ĕdʹĭt) verb, transitive edited, editing, edits 1. a. To prepare (written material) for publication or presentation, as by correcting, revising, or ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; edit. * ngoại động từ - thu nhập và diễn giải - chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về) * nội ...
Xem chi tiết »
edit. edit (ĕdʹĭt) verb, transitive. edited, editing, edits. 1. a. To prepare (written material) for publication or presentation, as by correcting, ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2020 · Thời gian gần đây chúng ta liên tục nghe đến những cụm từ quen thuộc như Edit là gì? Editor là gì? Nghề Editor là một trong những xu hướng ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: EDIT ; Conditional Present Progressive, would be editing, would be editing ; Conditional Perfect Progressive, would have been editing, would have ...
Xem chi tiết »
edit = edit ngoại động từ chuẩn bị (một bài viết, (thường) là của người khác) để xuất bản; biên tập To edit a Shakespearre play for use in schools Biên tập ...
Xem chi tiết »
chắc là họ đã cắt xén đi một số chỗ trong cuộc phỏng vấn. * Các từ tương tự: editing key, editing pad, editing subprogram, editing VTR (video tape recorder) ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ edit trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến edit . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Edit
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ edit hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu