Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'edit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu thập và diễn giải
    Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)

    Nội động từ

    Làm chủ bút (ở một tờ báo...)

    Hình thái từ

    • V-ed :edited
    • V-ing:editing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biên tập
    edit mode chế độ biên tập edit word từ biên tập EDL (editdecision list) danh mục quyết định biên tập memory edit sự biên tập bộ nhớ

    Kỹ thuật chung

    chỉnh lý
    hiệu chỉnh

    Giải thích VN: Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính.

    edit list danh sách hiệu chỉnh edit tape băng hiệu chỉnh memory edit sự hiệu chỉnh bộ nhớ
    soạn thảo
    add-on edit sự soạn thảo bổ sung basic edit soạn thảo căn bản basic edit soạn thảo cơ bản edit check sự kiểm tra soạn thảo edit code mã soạn thảo edit controller bộ điều khiển soạn thảo edit decision list (EDL) danh sách quyết định soạn thảo edit description sự mô tả soạn thảo edit display màn hình soạn thảo edit display sự hiển thị soạn thảo edit instruction lệnh soạn thảo edit key phím soạn thảo văn bản edit keys các phím soạn thảo edit list danh mục soạn thảo edit list danh sách soạn thảo edit mode chế độ soạn thảo Edit Points soạn thảo điểm edit test kiểm tra soạn thảo edit window cửa sổ soạn thảo edit window mô hình soạn thảo edit word từ dùng soạn thảo edit word từ soạn thảo Edit WordArt Text soạn thảo văn bản Wordart linkage edit soạn thảo liên kết logical edit soạn thảo logic off-line edit soạn thảo ngoại tuyến online edit soạn thảo trực tuyến palette edit soạn thảo bảng màu pre-edit soạn thảo trước pre-edit tiền soạn thảo soft edit soạn thảo mềm user defined edit code mã soạn thảo của người dùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    adapt , alter , amplify , analyze , annotate , arrange , assemble , assign , blue-pencil * , boil down * , butcher , censor , check , choose , compile , compose , condense , correct , cut , delete , discard , doctor , draft , emend , excise , feature , fine-tune , finish , fly speck , go over , make up , massage * , polish , prepare , prescribe , proofread , publish , put together , rearrange , recalibrate , rectify , redact , regulate , rehash , rephrase , report , revise , scrub * , select , set up , strike out , style , tighten , trim , write over , blue-pencil , blue pencil , copyedit , copyread , modify , review , rework , rewrite Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Edit »

    tác giả

    Admin, Perry, ngoc hung, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Edit