Edit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)enPR: ĕdʹĭt, IPA(ghi chú):/ˈɛdɪt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Mỹ)enPR: ĕdʹĭt, IPA(ghi chú):/ˈɛdɪt/, [ˈɛɾɪʔ], [ˈɛɾɪt̚]
- Vần: -ɛdɪt
Từ nguyên
Từ editor, từ tiếng Phápéditer(“làm chủ bút; xuất bản”).
Danh từ
edit (số nhiềuedits)
- Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn bản trong tài liệu).
Ngoại động từ
edit ngoại động từ
- Biên tập; Thu nhập và diễn giải.
- Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).
Nội động từ
edit nội động từ
- Làm chủ bút (ở một tờ báo...).
Chia động từ
edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)
Từ dẫn xuất
- editor
- editorial
- edition
- editress
- subedit
- re-edit
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “edit”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt
- Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Edit
-
Ý Nghĩa Của Edit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"edit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
EDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Edit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Edit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Edit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ : Edit | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Edit Là Gì? Yêu Cầu Cần Có Của Một Editor Chuyên Nghiệp Là Gì? - Hcare
-
Edit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Tra Từ Edit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Edit - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Edit Là Gì