Edit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.dɪt/
Từ nguyên
[sửa]Từ editor, từ tiếng Pháp éditer (“làm chủ bút; xuất bản”).
Danh từ
[sửa]edit (số nhiều edits)
- Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn bản trong tài liệu).
Ngoại động từ
[sửa]edit ngoại động từ
- Biên tập; Thu nhập và diễn giải.
- Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).
Nội động từ
[sửa]edit nội động từ
- Làm chủ bút (ở một tờ báo...).
Chia động từ
[sửa]edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)
Từ dẫn xuất
[sửa]- editor
- editorial
- edition
- editress
- subedit
- re-edit
Tham khảo
[sửa]- "edit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Từ Edit
-
Ý Nghĩa Của Edit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"edit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
EDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Edit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Edit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Edit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ : Edit | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Edit Là Gì? Yêu Cầu Cần Có Của Một Editor Chuyên Nghiệp Là Gì? - Hcare
-
Edit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Tra Từ Edit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Edit - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Edit Là Gì