Edit - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.dɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ editor, từ tiếng Pháp éditer (“làm chủ bút; xuất bản”).

Danh từ

[sửa]

edit (số nhiều edits)

  1. Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn bản trong tài liệu).

Ngoại động từ

[sửa]

edit ngoại động từ

  1. Biên tập; Thu nhập và diễn giải.
  2. Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).

Nội động từ

[sửa]

edit nội động từ

  1. Làm chủ bút (ở một tờ báo...).

Chia động từ

[sửa]

edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • editor
  • editorial
  • edition
  • editress
  • subedit
  • re-edit

Tham khảo

[sửa]
  • "edit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Từ Edit